Dù tổng tín chỉ vẫn giữ nguyên, nhưng việc tổ chức lại toàn bộ cấu trúc đào tạo, tích hợp AI và cá nhân hóa lộ trình học đang đặt VNU vào vị thế tiên phong trong đổi mới mô hình đại học khu vực Đông Nam Á – đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức không nhỏ.
Mô hình đại học kéo dài 4 năm vốn là tiêu chuẩn gần như bất biến trong hàng thế kỷ, nhưng lại đang trở nên kém linh hoạt trước bối cảnh khoa học – công nghệ thay đổi chóng mặt. Việc VNU mạnh dạn thay đổi thời lượng đào tạo là một cách đặt lại câu hỏi: Liệu "chuẩn đại học" hiện tại còn phù hợp với thế hệ sinh viên sinh ra trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo?
Ở đây, rút ngắn không đồng nghĩa với giản lược. Ngược lại, VNU nhấn mạnh việc giữ nguyên khối lượng học thuật, thậm chí nâng cao cường độ đào tạo thông qua ba học kỳ mỗi năm, triển khai dạy – học đa hình thức (offline, online, tự học có giám sát) và sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong phần lớn học phần chuyên môn. Đây là cách tiếp cận điển hình của các trường đại học đẳng cấp quốc tế: đẩy sinh viên vào “vùng căng” để kích thích khả năng tự học, tự tổ chức và thích nghi trong môi trường toàn cầu.
VNU không giấu tham vọng biến AI thành xương sống cho mô hình đào tạo mới. Việc cá nhân hóa lộ trình học – tức mỗi sinh viên sẽ có một "đường học thuật" riêng, tùy theo năng lực, tốc độ và mục tiêu – là điều chỉ khả thi nếu có hạ tầng công nghệ và thuật toán đủ sâu để xử lý khối dữ liệu hành vi học tập khổng lồ. Đây là cấp độ chuyển đổi số vượt xa học online hay số hóa tài liệu – mà là trí tuệ nhân tạo tham gia thiết kế hành trình học tập cho từng cá nhân.
Trong dài hạn, hệ thống này có thể giúp phát hiện và ươm mầm sớm các tài năng đặc biệt, đồng thời cảnh báo sớm những cá nhân có nguy cơ đuối sức hoặc lệch hướng. Nếu làm được, VNU không chỉ tiết kiệm thời gian đào tạo, mà còn tăng đáng kể hiệu quả đầu ra – điều mà mô hình đại học truyền thống vốn rất khó tối ưu.
VNU không đơn độc trên hành trình rút gọn bậc đại học. Đại học Thanh Hoa (Trung Quốc), Caltech (Mỹ), hay ETH Zurich (Thụy Sĩ) đều có những mô hình cá biệt, nơi sinh viên giỏi có thể tốt nghiệp đại học ở tuổi 18 và bảo vệ tiến sĩ ở tuổi 22. Thực tế toàn cầu cho thấy: trong bối cảnh đổi mới sáng tạo là cốt lõi của tăng trưởng, việc đào tạo nhanh, sâu và linh hoạt đang trở thành xu thế của các nền giáo dục tiên tiến.
Tuy nhiên, thách thức cũng không ít. Tăng tốc đào tạo đòi hỏi đội ngũ giảng viên không chỉ giỏi chuyên môn, mà còn phải thành thạo công nghệ và có năng lực cố vấn cá nhân – điều mà nhiều đại học Việt Nam hiện chưa làm được đồng đều. Việc sử dụng tiếng Anh cho phần lớn học phần cũng đòi hỏi năng lực ngôn ngữ vượt trội từ cả giảng viên lẫn sinh viên, đặc biệt nếu muốn tham gia vào các mạng lưới nghiên cứu học thuật quốc tế.
Với 12 trường thành viên và quy mô đào tạo lớn nhất cả nước, VNU đang sở hữu lợi thế hệ thống để thử nghiệm mô hình này. Tham vọng lọt top các bảng xếp hạng đại học quốc tế không chỉ là bài toán thương hiệu, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội hợp tác toàn cầu – cả trong nghiên cứu lẫn đào tạo liên thông.
Mô hình đào tạo tinh gọn này, nếu thành công, không chỉ mở đường cho VNU tăng tốc quốc tế hóa, mà còn có thể tạo ra áp lực đổi mới hệ thống giáo dục đại học Việt Nam, vốn vẫn còn nặng về niên chế, hành chính và đồng hóa chương trình học.
Giáo dục đại học đang đứng trước một bước ngoặt lịch sử. Khi kiến thức trở nên lỗi thời nhanh hơn cả chu kỳ đào tạo truyền thống, thì những mô hình đại học tinh gọn, cá nhân hóa và tích hợp công nghệ chính là cách để giữ cho nền giáo dục không bị tụt lại sau cuộc đua toàn cầu. Đại học Quốc gia Hà Nội đã dấn thân vào cuộc chơi ấy. Và cả hệ thống đang chờ xem: liệu đây sẽ là khởi đầu cho một chuẩn mực mới, hay chỉ là một “thí nghiệm” mang tính biểu tượng?