Thú cưng từng là biểu tượng của sự sống, tình cảm và gắn bó giữa người với sinh vật. Nhưng tại Trung Quốc – nơi đô thị hóa diễn ra với tốc độ chóng mặt và dân số già hóa nhanh nhất thế giới – một thế hệ robot không biết đói khát, không cần vuốt ve, nhưng biết lắng nghe và… biết "giận dỗi" đang dần thế chỗ những con vật thật.
Không phải ngẫu nhiên mà Ropet, chú thú cưng AI lông mềm, mắt biết chớp, có thể "phản ứng theo cảm xúc người dùng", lại thu hút hàng chục nghìn người đặt hàng chỉ sau vài tháng ra mắt. Hay BabyAlpha – chú chó AI biết nói song ngữ, có thể dạy học và chơi cùng trẻ nhỏ – lại trở thành món hàng bán chạy như smartphone. Đó không chỉ là tín hiệu về sự phát triển công nghệ, mà còn là lời thì thầm của một xã hội đang tìm đến máy móc để khỏa lấp những khoảng trống ngày càng khó lấp đầy bằng con người thật.
Thế hệ trẻ Trung Quốc – những người sinh sau năm 1995 – là một trong những nhóm dễ bị cô lập cảm xúc nhất hiện nay. Với nhiều người trong số họ, thú cưng AI là “liều thuốc” để tự chữa lành. Không cần trách nhiệm nuôi dưỡng, không đòi hỏi cam kết lâu dài, không phản bội – một “người bạn” như Ropet trở thành lựa chọn hoàn hảo trong thời đại mà sự gắn bó giữa người với người đang bị xói mòn bởi áp lực xã hội và công nghệ.
Ở chiều ngược lại, với những bậc phụ huynh bận rộn hay người cao tuổi, robot thú cưng như BabyAlpha hay chó dẫn đường thông minh lại đóng vai trò của người chăm sóc – đúng hơn là “người thay thế con cháu”. Đây là một mặt tích cực khi nói đến việc giải quyết các bài toán nhân lực xã hội, nhưng cũng đặt ra câu hỏi: liệu công nghệ có đang hợp lý hóa sự thiếu hiện diện của con người?
Một số nhà xã hội học Trung Quốc cảnh báo rằng sự phổ biến của thú cưng AI có thể làm xói mòn khả năng đồng cảm – đặc biệt ở trẻ em. Tương tác với một robot biết "cười", "giận", "dỗi hờn" nhưng không thực sự cảm thấy gì, có thể khiến con người hình thành nhận thức méo mó về cảm xúc thật.
Giáo sư Wei Xiang từ Viện Khoa học Xã hội Trung Quốc thừa nhận rằng thú cưng AI là “sự mở rộng của bạn đồng hành truyền thống”, nhưng ông cũng nhấn mạnh rằng cần có những khung chính sách để kiểm soát tác động lâu dài đến hành vi xã hội, đặc biệt trong giáo dục và chăm sóc người già.
Theo dự báo của IMARC Group, thị trường “robot xã hội” có thể đạt tới 42,5 tỷ USD vào năm 2033 – tăng gấp 7 lần so với hiện nay. Trung Quốc, với hệ sinh thái AI phát triển và dân số khổng lồ, đang trở thành trung tâm của cuộc cách mạng này. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: ai sẽ kiểm soát những "sinh vật nhân tạo" này? Dữ liệu cá nhân sẽ đi đâu khi robot sống chung trong nhà? Trẻ nhỏ sẽ lớn lên ra sao nếu người bạn đầu tiên của chúng là máy móc biết mô phỏng tình cảm?
Khi những chiếc camera, cảm biến và thuật toán học sâu được khoác lên hình hài một chú mèo mềm mại, chúng ta cảm thấy được an ủi. Nhưng an ủi không đồng nghĩa với chữa lành. Thú cưng AI có thể lấp đầy khoảnh khắc trống rỗng, nhưng chúng sẽ không bao giờ có ký ức, lòng trung thành, hay sự bất toàn làm nên cái gọi là tình bạn thật sự.
Trung Quốc đang dẫn đầu cuộc đua AI trong lĩnh vực chăm sóc cảm xúc, nhưng chặng đua này không chỉ cần công nghệ, mà còn cần những câu hỏi đạo đức, xã hội và nhân văn – thứ mà chưa có robot nào có thể giải mã được.