Dự án chính của Amkor nằm tại Khu công nghiệp Yên Phong 2C, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, với diện tích 23,1 ha. Ban đầu, dự án có vốn đầu tư 529,6 triệu USD, nhưng đến tháng 7/2024, Amkor đã nhận giấy chứng nhận đầu tư bổ sung 1,07 tỷ USD, nâng tổng vốn lên 1,6 tỷ USD – nhanh hơn kế hoạch ban đầu dự kiến đến năm 2035. Nhà máy này là cơ sở lớn nhất toàn cầu của Amkor, bắt đầu hoạt động chính thức từ quý III/2024, đạt doanh thu xuất khẩu 13,3 triệu USD trong năm 2024 và nộp thuế 3,5 triệu USD. Đến nay, nhà máy đã tuyển dụng hơn 1.060 lao động, với kế hoạch mở rộng lên 7.200 người khi hoàn thành giai đoạn mở rộng vào tháng 9/2025, hoạt động ổn định từ tháng 10/2025.
Lễ khánh thành nhà máy Amkor tại Việt Nam, tháng 11 năm 2023.
Tầm nhìn của Amkor
Tầm nhìn của Amkor tại Việt Nam tập trung vào việc củng cố vị thế trong chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế - công nghệ địa phương. Công ty cam kết cung cấp giải pháp toàn diện (turnkey) từ thiết kế đến kiểm thử điện cho lắp ráp và kiểm thử bán dẫn tiên tiến, không sử dụng nguyên liệu phế thải nhập khẩu mà hướng đến xuất khẩu toàn bộ sản phẩm hoàn thiện.
Đầu tư này phù hợp với Chiến lược phát triển quốc gia về bán dẫn Việt Nam giai đoạn 2024-2050 (Quyết định 1018/QD-TTg), nhằm xây dựng chuỗi giá trị hoàn chỉnh, với mục tiêu ngắn hạn đến 2030 là có 10 cơ sở lắp ráp - kiểm thử và dài hạn đạt doanh thu vượt 100 tỷ USD/năm vào 2050, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về bán dẫn. Amkor hợp tác chặt chẽ với chính quyền địa phương Bắc Ninh để phát triển hạ tầng, như đường tắt và khu nhà ở cho công nhân, nhằm xây dựng hệ sinh thái bán dẫn bền vững.
Thủ tướng Phạm Minh Chính tiếp ông Ji Jong Rip, Phó Chủ tịch, Tổng Giám đốc toàn cầu của Tập đoàn công nghệ Amkor
Triển vọng công nghệ bán dẫn
Triển vọng công nghệ bán dẫn từ đầu tư của Amkor rất khả quan, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu toàn cầu về chip tiên tiến tăng cao do sự bùng nổ của xe điện (EV), trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa. Nhà máy mở rộng sẽ tăng công suất từ 1,2 tỷ lên 3,6 tỷ sản phẩm/năm (tương đương từ 420 triệu sản phẩm/năm hiện tại), tập trung vào đóng gói bán dẫn tiên tiến cho các lĩnh vực như quản lý năng lượng, kết nối và xử lý dữ liệu.
Năm 2024, ngành bán dẫn Việt Nam đạt doanh thu 18,7 tỷ USD, chủ yếu nhờ đầu tư nước ngoài (FDI) như Amkor, và dự kiến đạt 31,28 tỷ USD vào 2027 với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 11,6%. Đến 2030, thị phần đóng gói - kiểm thử của Việt Nam có thể tăng từ 1% lên 8-9% toàn cầu. Các sáng kiến như “Nhà máy AI” của FPT hợp tác với Nvidia (200 triệu USD) sẽ bổ trợ, thúc đẩy công nghệ học máy và xử lý dữ liệu, nơi đóng gói tiên tiến của Amkor đóng vai trò then chốt. Tuy nhiên, thách thức lớn là thiếu hụt nhân lực (hiện chỉ có khoảng 6.000 kỹ sư bán dẫn, nhu cầu 150.000 kỹ sư CNTT/năm), nhưng Chính phủ dự kiến đào tạo 50.000 kỹ sư bán dẫn đến 2030 để khắc phục.
Nhà máy Amkor tại KCN Yên Phong 2C, Bắc Ninh, Việt Nam.
Khả năng phát triển chuỗi cung ứng bán dẫn
Đầu tư của Amkor mang lại tiềm năng lớn cho phát triển chuỗi cung ứng bán dẫn tại Việt Nam, giúp nước ta chuyển từ vai trò “công xưởng lắp ráp - kiểm thử” sang hệ sinh thái toàn diện bao gồm thiết kế, sản xuất và chế tạo chip.
Là một phần của xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu (giảm phụ thuộc Trung Quốc), Amkor cùng các ông lớn như Intel, Hana Micron và Coherent đang thúc đẩy chuyển giao công nghệ, đào tạo kỹ năng và tiếp cận thị trường, đưa Việt Nam trở thành trung tâm bán dẫn Đông Nam Á. Các lợi thế của Việt Nam bao gồm vị trí địa lý gần Trung Quốc, chi phí lao động cạnh tranh, môi trường chính trị ổn định và các chính sách hỗ trợ như Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới (2025), Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, v.v.
Đến 2029, thị trường bán dẫn Việt Nam dự kiến đạt 31 tỷ USD với tăng trưởng bình quân năm khoảng 10%, nhờ FDI và các lĩnh vực tăng trưởng như EV (VinFast, Audi, BYD) và AI.
Amkor không chỉ xuất khẩu mà còn xây dựng năng lực địa phương qua R&D và hợp tác, góp phần nâng cao khả năng chống chịu chuỗi cung ứng (như tiếp cận nguyên liệu thô như wafer silicon và đất hiếm). Với sự hỗ trợ từ Chiến lược Quốc gia, Việt Nam có thể cạnh tranh với Đài Loan, Malaysia và Hàn Quốc, trở thành “ngôi sao bán dẫn” tiếp theo của châu Á.