Mã vạch: Từ công cụ truy xuất thành trụ cột của quản trị hiện đại
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa đang tái định hình mọi lĩnh vực kinh tế, mã số, mã vạch – vốn trước đây chỉ là công cụ giúp kiểm kê kho hoặc tính tiền tại siêu thị – giờ đã trở thành xương sống của chuỗi cung ứng hiện đại. Việc Chính phủ khẳng định tầm quan trọng của công nghệ này trong quản lý chất lượng hàng hóa cho thấy nhận thức rõ ràng về giá trị dữ liệu trong nền kinh tế số.
Mã số, mã vạch không chỉ giúp người tiêu dùng truy xuất nguồn gốc mà còn cho phép nhà sản xuất, nhà phân phối và cơ quan quản lý tiếp cận thông tin tức thời về sản phẩm: từ ngày sản xuất, hạn dùng, nơi phân phối, lô hàng liên quan… Trong trường hợp xảy ra sự cố về chất lượng hay an toàn thực phẩm, nhãn điện tử là công cụ then chốt để truy vết và thu hồi sản phẩm kịp thời – điều mà ghi nhãn truyền thống không thể đáp ứng nhanh và đầy đủ.
Nhãn điện tử: Kết nối chuỗi cung ứng và thúc đẩy hội nhập
Cần nhìn nhận việc tích hợp nhãn điện tử không chỉ là nghĩa vụ nội địa hóa theo luật mà còn là đòn bẩy để doanh nghiệp Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong các thị trường phát triển, việc số hóa thông tin sản phẩm đã trở thành tiêu chuẩn. Nhãn điện tử – đặc biệt khi được tích hợp với hệ thống hải quan, thuế, kiểm định – sẽ giúp rút ngắn thời gian thông quan, tăng độ tin cậy của sản phẩm “Made in Vietnam” trên bản đồ thương mại quốc tế.
Đặc biệt, trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới bùng nổ, thông tin sản phẩm số hóa là yêu cầu tất yếu. Mã vạch, QR code hay RFID không chỉ phục vụ giám sát trong nước mà còn tạo điều kiện để sản phẩm Việt kết nối dữ liệu trực tiếp với nền tảng phân phối toàn cầu.
Những điểm cần làm rõ: Tránh rào cản, tối ưu hóa lợi ích
Tuy nhiên, việc áp dụng bắt buộc cũng cần được thiết kế hợp lý để tránh gây khó khăn cho doanh nghiệp, nhất là các đơn vị sản xuất nhỏ. Kiến nghị của Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường về việc làm rõ ranh giới giữa bắt buộc và khuyến khích là hoàn toàn xác đáng. Nếu áp dụng đồng loạt mà thiếu phân loại ngành hàng, phân khúc doanh nghiệp hay đặc điểm kỹ thuật, việc triển khai có thể gây tốn kém không cần thiết hoặc phản tác dụng.
Đồng thời, chính sách hỗ trợ cũng cần đi kèm, không chỉ dưới dạng hướng dẫn kỹ thuật mà còn là hạ tầng số dùng chung – nơi dữ liệu nhãn điện tử được lưu trữ, chia sẻ và xác thực một cách an toàn, minh bạch. Bộ Khoa học và Công nghệ giữ vai trò trung tâm trong việc thiết lập tiêu chuẩn, nền tảng kỹ thuật và quản lý cơ sở dữ liệu – nếu làm tốt, đây sẽ là động lực giúp doanh nghiệp chuyển đổi số một cách thực chất.
Từ yêu cầu pháp lý đến động lực chuyển đổi
Ghi nhãn điện tử không nên chỉ được nhìn như một yêu cầu pháp lý, mà là cơ hội nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, tăng độ minh bạch thị trường và bảo vệ người tiêu dùng. Trong kỷ nguyên dữ liệu, thông tin chính là sức mạnh – và nhãn điện tử chính là phương tiện để đảm bảo rằng sức mạnh ấy được khai thác đúng cách, vì lợi ích của cả người sản xuất lẫn người tiêu dùng.