Bài viết của Reuters với tiêu đề “How a Silicon Valley dealmaker charmed Trump and gave Intel a lifeline” (Làm thế nào một chuyên gia đàm phán ở Thung lũng Silicon đã thuyết phục được Trump và cứu vãn tình thế cho Intel) không đơn thuần là câu chuyện hậu trường chính trị – kinh doanh tại Mỹ. Trên thực tế, đây là một lát cắt quan trọng cho thấy cách công nghệ cao, đặc biệt là bán dẫn, đã bước ra khỏi logic thị trường thuần túy để trở thành công cụ chiến lược của chính sách quốc gia. Trường hợp Intel được “cứu trợ” dưới thời Tổng thống Donald Trump phản ánh rõ nét sự thay đổi tư duy căn bản trong quản trị công nghiệp của các nền kinh tế lớn: từ tự do hóa sang chủ nghĩa công nghiệp có chọn lọc, gắn chặt với an ninh quốc gia.
Intel và nỗi lo mất “năng lực cốt lõi” của nước Mỹ
Trong nhiều thập kỷ, Intel từng là biểu tượng của sức mạnh công nghệ Mỹ: dẫn đầu về thiết kế và sản xuất vi xử lý, làm chủ các tiến trình công nghệ tiên tiến nhất thế giới. Tuy nhiên, bước sang thập niên 2010, Intel dần mất lợi thế khi không theo kịp nhịp đổi mới công nghệ, trong khi các đối thủ châu Á – đặc biệt là TSMC và Samsung – vươn lên thống trị mảng sản xuất chip tiên tiến.
Điều đáng lo ngại với Washington không chỉ là chuyện một doanh nghiệp gặp khó, mà là nguy cơ Mỹ đánh mất năng lực sản xuất bán dẫn cốt lõi. Trong bối cảnh chip trở thành “xương sống” của mọi ngành – từ AI, quốc phòng, hàng không, ô tô đến hạ tầng số – việc phụ thuộc quá lớn vào chuỗi cung ứng bên ngoài được nhìn nhận như một rủi ro chiến lược.
Chính trong bối cảnh đó, Intel không còn là một công ty tư nhân đơn thuần, mà trở thành tài sản chiến lược cần được bảo toàn.
Vai trò của “dealmaker”: khi công nghệ cần người kết nối chính trị
Reuters mô tả cách một “dealmaker” ở Thung lũng Silicon đã thuyết phục được Tổng thống Trump rằng việc hỗ trợ Intel không phải là một gói ưu ái doanh nghiệp, mà là đầu tư cho sức mạnh công nghiệp và an ninh quốc gia Mỹ. Điều này cho thấy một thực tế ngày càng rõ: trong các ngành công nghệ chiến lược, năng lực chính trị và khả năng kể câu chuyện chiến lược quan trọng không kém năng lực kỹ thuật.
Intel đã được “định vị lại” trong diễn ngôn chính trị: từ một doanh nghiệp đang tụt hậu trở thành trụ cột không thể thiếu của chủ quyền công nghệ Mỹ. Sự thay đổi cách nhìn này mở đường cho các chính sách hỗ trợ, từ ưu đãi thuế, trợ cấp đầu tư đến các cam kết dài hạn về đặt hàng và bảo hộ.
Đây là điểm then chốt: công nghệ không tự nói lên giá trị chiến lược của mình; giá trị đó phải được diễn giải và thuyết phục trong không gian chính sách.

Từ Intel đến CHIPS Act: sự hồi sinh của chủ nghĩa công nghiệp Mỹ
Những bước đi ban đầu dưới thời Trump, dù còn mang tính cá nhân và tình thế, đã đặt nền móng cho một xu hướng chính sách rõ ràng hơn dưới các chính quyền kế tiếp, đặc biệt là Đạo luật CHIPS and Science Act. Điều này cho thấy sự đồng thuận hiếm hoi giữa các đảng phái Mỹ về tầm quan trọng của bán dẫn.
Khác với mô hình can thiệp ngắn hạn trước đây, chính sách công nghiệp mới của Mỹ mang tính hệ thống và dài hạn:
- Nhà nước trực tiếp tham gia tái cấu trúc chuỗi cung ứng chiến lược.
- Doanh nghiệp được hỗ trợ nhưng kèm theo cam kết đầu tư, tạo việc làm và giữ công nghệ trong nước.
- Công nghệ được đặt trong khung an ninh quốc gia, chứ không chỉ là lợi ích thương mại.
Intel, trong bối cảnh này, trở thành bài thử nghiệm lớn nhất cho mô hình hợp tác công – tư kiểu mới.
Một trật tự công nghệ toàn cầu đang tái cấu trúc
Câu chuyện Intel không phải là ngoại lệ của nước Mỹ. Trên toàn cầu, các nền kinh tế lớn đều đang quay lại với chủ nghĩa công nghiệp chiến lược:
- Liên minh châu Âu thúc đẩy “European Chips Act” để giảm phụ thuộc vào bên ngoài.
- Nhật Bản và Hàn Quốc tăng cường trợ cấp, bảo vệ các “nhà vô địch quốc gia”.
- Trung Quốc đẩy mạnh nội địa hóa bán dẫn như một phần cốt lõi của chiến lược tự cường công nghệ.
Trong bối cảnh đó, thị trường bán dẫn không còn vận hành hoàn toàn theo quy luật cung – cầu, mà chịu tác động mạnh mẽ của chính sách, địa chính trị và an ninh. Intel, dù còn nhiều thách thức kỹ thuật, vẫn được xem là “lá chắn công nghệ” của Mỹ – một vai trò mà thị trường tự do khó có thể đảm bảo.
Mặt trái của chính sách: rủi ro đạo đức và hiệu quả
Tuy nhiên, việc Nhà nước “giải cứu” hay ưu ái một doanh nghiệp lớn cũng đặt ra những câu hỏi không thể né tránh:
- Liệu trợ cấp có làm suy giảm động lực đổi mới?
- Doanh nghiệp được bảo vệ có còn đủ áp lực để cải tổ triệt để?
- Làm thế nào để tránh biến chính sách công nghiệp thành chủ nghĩa thân hữu?
Trường hợp Intel cho thấy ranh giới mong manh giữa hỗ trợ chiến lược và bảo hộ kém hiệu quả. Nếu không đi kèm cơ chế giám sát, minh bạch và cam kết hiệu suất, các gói hỗ trợ lớn có thể dẫn đến lãng phí nguồn lực và làm méo mó cạnh tranh.
Do đó, chính sách công nghệ hiện đại đòi hỏi không chỉ “bơm tiền”, mà còn thiết kế thể chế đủ tinh vi để buộc doanh nghiệp phải đổi mới thực chất.
Hàm ý cho các quốc gia đang phát triển
Câu chuyện Intel – Trump mang lại nhiều bài học quan trọng cho các quốc gia như Việt Nam:
- Thứ nhất, không có ngành công nghệ cao nào phát triển bền vững nếu thiếu sự đồng hành chiến lược của Nhà nước.
- Thứ hai, chính sách công nghiệp cần chọn đúng “điểm rơi” – tập trung vào khâu có thể tạo lợi thế dài hạn trong chuỗi giá trị.
- Thứ ba, cần xây dựng đội ngũ “dealmaker chính sách” – những người hiểu công nghệ, hiểu doanh nghiệp và hiểu logic quyền lực chính trị toàn cầu.
Quan trọng hơn cả, công nghệ phải được đặt trong chiến lược phát triển quốc gia, chứ không thể chỉ giao phó cho thị trường hay kỳ vọng FDI tự lan tỏa.
Kết luận: Công nghệ không còn đứng ngoài chính trị
Câu chuyện Intel được “tiếp sức” dưới thời Trump cho thấy một sự thật ngày càng rõ: công nghệ cao đã trở thành không gian cạnh tranh quyền lực giữa các quốc gia. Trong không gian đó, doanh nghiệp không thể tách rời chính sách, và chính sách không thể thiếu hiểu biết sâu sắc về công nghệ.
Bước vào kỷ nguyên AI, bán dẫn và kinh tế số, câu hỏi không còn là “có nên can thiệp hay không”, mà là can thiệp như thế nào để vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa thúc đẩy đổi mới thực chất. Intel là một ví dụ điển hình cho sự giao thoa phức tạp đó – nơi công nghệ, chính trị và chiến lược quốc gia hòa quyện, định hình lại trật tự công nghiệp của thế kỷ 21.