Trong khi thế giới đang mải mê theo đuổi năng lượng tái tạo như mặt trời và gió, Trung Quốc âm thầm thực hiện một bước đi chiến lược với một trụ cột cũ nhưng cực kỳ quan trọng: thủy điện. Việc nước này chính thức cho ra mắt turbine thủy điện xung có công suất đơn vị lớn nhất thế giới – 500 MW – không chỉ là dấu mốc về kỹ thuật, mà còn phản ánh cách tiếp cận sâu sắc của Trung Quốc với mục tiêu “trung hòa carbon” năm 2060.
Turbine được thiết kế bởi Công ty Máy điện Cáp Nhĩ Tân, nặng tới 80 tấn, với đường kính 6,23 mét và 21 gầu nước. Con số 500 MW không phải là biểu tượng đơn thuần của sức mạnh, mà còn cho thấy trình độ thiết kế, luyện kim và chế tạo cơ khí nặng của Trung Quốc đã đạt đến đỉnh cao. Loại thép martensite được sử dụng không chỉ bền và cứng, mà còn thể hiện sự làm chủ vật liệu tiên tiến – yếu tố sống còn để chịu được áp lực dòng chảy lên tới hàng trăm mét cột nước.
Nếu nhìn từ góc độ kinh tế kỹ thuật, mỗi 1,6% hiệu suất tăng thêm đồng nghĩa với hàng trăm nghìn kWh điện được tạo ra mỗi ngày. Nhưng sâu hơn thế, đó là thông điệp: Trung Quốc đang dần thoát khỏi sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu trong lĩnh vực thủy điện công suất lớn – một mảng từng do châu Âu và Mỹ thống trị.
Không phải ngẫu nhiên mà nhà máy Datang Zala được xây tại Tây Tạng – khu vực địa hình hiểm trở, độ cao lớn và xa trung tâm. Với khoảng cách cột nước 671 m, dự án không chỉ đòi hỏi thiết bị bền bỉ mà còn là bài toán về hậu cần, xây dựng và duy trì ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Chính những điều kiện này khiến Datang Zala trở thành nơi thể hiện sức mạnh toàn diện của công nghệ, tài chính và chiến lược năng lượng Trung Quốc.
Ngoài ra, Tây Tạng còn là nơi phát tích của nhiều dòng sông lớn chảy ra Đông Nam Á – trong đó có sông Nộ Giang. Việc đặt các dự án lớn ở đây cũng mang yếu tố địa chính trị – kiểm soát nguồn nước xuyên biên giới trong bối cảnh ngày càng nhiều tranh chấp tài nguyên.
Turbine 500 MW là một phần trong bức tranh lớn hơn: thủy điện tích năng. Trung Quốc đang đi trước thế giới trong việc biến những con đập truyền thống thành “pin năng lượng khổng lồ”. Khi điện mặt trời và điện gió không ổn định, khả năng lưu trữ và phát điện khi cần chính là yếu tố quyết định của một lưới điện hiện đại.
Với hơn 200 GW thủy điện tích năng đang xây dựng hoặc phê duyệt – gấp gần đôi so với mục tiêu 2030 ban đầu – Trung Quốc không chỉ đơn giản xây đập, mà đang dựng nên một “hệ sinh thái năng lượng bền vững” mang tính hệ thống. Trong đó, mỗi turbine như tại Datang Zala là một mắt xích tối quan trọng.
Turbine thủy điện 500 MW không chỉ là thành quả của kỹ thuật cơ khí. Nó là biểu tượng của tham vọng, chiến lược và khả năng tổ chức của một quốc gia đang vươn lên làm chủ tương lai năng lượng. Trong khi các nước phát triển còn đang loay hoay với bài toán năng lượng tái tạo và lưu trữ, Trung Quốc đã âm thầm nhưng chắc chắn xây dựng nền tảng hạ tầng cho kỷ nguyên hậu nhiên liệu hóa thạch.
Nếu có điều gì đáng lo ngại, đó là câu hỏi: ai sẽ là người cân bằng quyền lực nguồn nước và năng lượng tại châu Á khi các đập lớn mọc lên tại những con sông xuyên biên giới? Nhưng trước khi những câu trả lời chính trị được đưa ra, rõ ràng một điều: Trung Quốc đã tiến thêm một bước dài trong cuộc đua năng lượng toàn cầu – bằng công nghệ, tầm nhìn và sức mạnh hạ tầng.