Năm 2025 ghi dấu một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng của tiến trình phát triển khoa học – công nghệ toàn cầu. Không đơn thuần là sự xuất hiện của những công nghệ mới, năm 2025 cho thấy sự hội tụ và định hình của các xu thế công nghệ chủ đạo, tác động sâu rộng tới mô hình tăng trưởng, cơ cấu lao động, phương thức quản trị và tương quan sức mạnh giữa các quốc gia.
Trong bối cảnh đó, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo ngày càng khẳng định vị trí là động lực then chốt của phát triển nhanh và bền vững, đồng thời trở thành một trong những trụ cột quan trọng của năng lực cạnh tranh quốc gia và bảo đảm chủ quyền trong kỷ nguyên số.
Việc nhìn nhận đúng bản chất các xu thế công nghệ toàn cầu năm 2025 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam trong việc hoạch định đường lối, chính sách phát triển giai đoạn 2026–2030, nhất là trong quá trình thực hiện các mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước trong bối cảnh mới.
1. Trí tuệ nhân tạo trở thành hạ tầng nền của nền kinh tế số
Một trong những đặc điểm nổi bật của năm 2025 là sự chuyển biến căn bản của trí tuệ nhân tạo (AI). Từ chỗ là công cụ hỗ trợ mang tính thử nghiệm, AI đã từng bước trở thành hạ tầng nền tảng của nhiều lĩnh vực kinh tế – xã hội.
AI được tích hợp sâu vào hoạt động quản lý, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ công, nghiên cứu khoa học và giáo dục – đào tạo. Điều này phản ánh xu thế tất yếu của chuyển đổi số giai đoạn mới, trong đó công nghệ không chỉ hỗ trợ, mà trực tiếp định hình phương thức vận hành của nền kinh tế và xã hội.
Cuộc cạnh tranh về AI hiện nay không chỉ xoay quanh năng lực nghiên cứu mô hình lớn, mà chủ yếu tập trung vào khả năng triển khai thực tiễn, kiểm soát dữ liệu, hạ tầng tính toán và khuôn khổ pháp lý.
Đối với Việt Nam, AI mở ra cơ hội quan trọng để:
-
nâng cao năng suất lao động,
-
cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước,
-
hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới mô hình kinh doanh.
Tuy nhiên, thách thức đặt ra là năng lực làm chủ công nghệ AI còn hạn chế, dữ liệu phân tán, thiếu nhân lực chất lượng cao. Nếu không có chiến lược đồng bộ, nguy cơ phụ thuộc vào công nghệ bên ngoài là hiện hữu.
2. Bán dẫn – lĩnh vực chiến lược trong cạnh tranh quốc gia
Năm 2025 tiếp tục khẳng định vai trò đặc biệt quan trọng của ngành bán dẫn trong cấu trúc kinh tế và an ninh quốc gia. Sự gia tăng mạnh mẽ nhu cầu chip phục vụ AI, trung tâm dữ liệu và tự động hóa đã khiến bán dẫn trở thành yếu tố then chốt của chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu.
Các quốc gia phát triển coi việc bảo đảm an ninh chuỗi cung ứng bán dẫn là nhiệm vụ chiến lược lâu dài, gắn với chủ quyền công nghệ và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Đối với Việt Nam, đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội. Việt Nam có điều kiện thuận lợi để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu thông qua:
-
thu hút đầu tư có chọn lọc,
-
phát triển công nghiệp hỗ trợ,
-
đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật cao.
Tuy nhiên, nếu không sớm hình thành hệ sinh thái bán dẫn nội địa và cơ chế phối hợp hiệu quả giữa Nhà nước – doanh nghiệp – cơ sở đào tạo, Việt Nam khó có thể nâng cao vị thế trong lĩnh vực chiến lược này.
3. Robot và tự động hóa – xu thế tất yếu của sản xuất hiện đại
Năm 2025 cho thấy robot và tự động hóa đã bước sang giai đoạn triển khai thực tiễn ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong sản xuất công nghiệp, logistics và dịch vụ công cộng. Sự kết hợp giữa AI, robot và dữ liệu lớn đang tạo ra làn sóng tự động hóa mới, sâu rộng và linh hoạt hơn.
Đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, tự động hóa vừa là giải pháp nâng cao năng suất, vừa đặt ra thách thức lớn về việc làm và chuyển dịch cơ cấu lao động.
Giai đoạn 2026–2030 đòi hỏi Việt Nam phải:
-
gắn phát triển tự động hóa với chiến lược phát triển nguồn nhân lực,
-
chú trọng đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động,
-
bảo đảm tiến trình chuyển đổi công nghệ mang tính bao trùm và bền vững.
4. Công nghệ và thị trường lao động: yêu cầu đổi mới căn bản đào tạo nhân lực
Tác động của AI và tự động hóa trong năm 2025 đã làm rõ xu hướng tái cấu trúc thị trường lao động toàn cầu. Nhiều kỹ năng truyền thống dần mất giá trị, trong khi các kỹ năng số, tư duy sáng tạo, quản trị công nghệ và liên ngành ngày càng được coi trọng.
Đối với Việt Nam, thách thức lớn nhất không nằm ở số lượng lao động, mà ở chất lượng và khả năng thích ứng của nguồn nhân lực. Nếu hệ thống giáo dục – đào tạo không được đổi mới kịp thời, nguy cơ tụt hậu về kỹ năng sẽ trở thành lực cản đối với quá trình phát triển.
5. Công nghệ gắn với quản trị quốc gia và chủ quyền số
Một đặc điểm nổi bật của năm 2025 là công nghệ ngày càng gắn chặt với quản trị quốc gia. AI, dữ liệu, an ninh mạng và hạ tầng số trở thành những yếu tố quan trọng của chủ quyền và an ninh quốc gia.
Trong bối cảnh đó, việc xây dựng khuôn khổ pháp lý, thể chế và chính sách công nghệ chủ động, phù hợp với điều kiện trong nước và thông lệ quốc tế là yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam.
Kết luận: Giai đoạn 2026–2030 – thời điểm then chốt định hình vị thế công nghệ của Việt Nam
Tổng kết năm 2025 cho thấy khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đã trở thành động lực trung tâm của phát triển quốc gia. Những xu thế lớn của công nghệ toàn cầu đang đặt Việt Nam trước yêu cầu phải đổi mới tư duy, hoàn thiện thể chế và nâng cao năng lực nội sinh.
Giai đoạn 2026–2030 sẽ là thời kỳ có ý nghĩa quyết định đối với việc hiện thực hóa mục tiêu phát triển nhanh và bền vững, đưa Việt Nam từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu ở những khâu có giá trị gia tăng cao.
Thành công của quá trình này phụ thuộc vào:
-
vai trò định hướng, kiến tạo của Nhà nước,
-
sự chủ động của doanh nghiệp,
-
và chất lượng nguồn nhân lực quốc gia.
Trong bối cảnh trật tự công nghệ toàn cầu đang tái cấu trúc mạnh mẽ, việc nắm bắt đúng xu thế, lựa chọn đúng trọng tâm và triển khai kiên định các giải pháp chiến lược sẽ quyết định khả năng tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của Việt Nam trong giai đoạn phát triển mới.