Trong kỷ nguyên AI, dữ liệu cá nhân không đơn thuần là "tài sản số" quý giá — nó là huyết mạch nuôi sống các thuật toán, là nguyên liệu không thể thay thế cho các mô hình học máy. Nhưng điều đáng lo ngại hơn: chính mỗi cá nhân, dù vô tình hay tự nguyện, đang trở thành “nhà cung ứng miễn phí” cho ngành công nghiệp trị giá hàng nghìn tỷ USD – mà không được chia sẻ lợi ích tương xứng, thậm chí còn bị tước đoạt quyền kiểm soát thông tin của chính mình.
Bất kỳ một dòng lướt web, một bức ảnh đăng lên mạng xã hội, hay thậm chí là đoạn hội thoại với trợ lý ảo cũng đều có thể trở thành dữ liệu huấn luyện cho các mô hình AI. Nói cách khác, AI học từ hành vi của chúng ta – nhưng khác với mô hình học truyền thống nơi người dạy có quyền kiểm soát, ở đây, người dùng bị đặt vào vị trí bị động, gần như không có tiếng nói.
Hậu quả là rõ ràng: những "chân dung số" được dựng nên từ dữ liệu cá nhân đang được các tập đoàn công nghệ khai thác để tối ưu quảng cáo, thao túng hành vi tiêu dùng, hoặc thậm chí là tác động đến dư luận chính trị. Trong thế giới đó, quyền riêng tư không còn là một khái niệm cá nhân, mà là một yếu tố bị thương mại hóa không thương tiếc.
Sự xuất hiện của các đạo luật như GDPR tại châu Âu, CCPA tại Mỹ hay Nghị định 13 tại Việt Nam cho thấy nỗ lực đáng kể trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Nhưng đáng tiếc, luật pháp thường chỉ đóng vai "người gác cổng" trong một sân chơi mà các công ty công nghệ luôn đi trước nhiều bước. Họ nắm trong tay đội ngũ luật sư, kỹ sư và chuyên gia tâm lý hành vi – sẵn sàng diễn giải điều khoản theo hướng có lợi và tối đa hóa dữ liệu thu thập được mà vẫn “tuân thủ pháp luật”.
Tại Việt Nam, các quy định về dữ liệu cá nhân mới chỉ ở giai đoạn sơ khai. Trong khi người dân chưa được phổ cập nhận thức đầy đủ về quyền dữ liệu, thì các ứng dụng vẫn dễ dàng xin quyền truy cập camera, micro, vị trí – và người dùng vẫn bấm “cho phép” như một phản xạ, chứ không phải một quyết định sáng suốt.
Không thể phủ nhận những đóng góp của AI: từ phát hiện sớm ung thư, hỗ trợ người khuyết tật, tới dịch thuật thời gian thực hay cảnh báo thiên tai. Nhưng cùng lúc, AI cũng đang thâm nhập sâu vào những không gian riêng tư nhất: từ giấc ngủ, sức khỏe tâm thần đến thói quen chi tiêu. Và khi AI được "nuôi dưỡng" bằng dữ liệu thiên lệch hoặc không rõ nguồn gốc, nó không chỉ phản ánh định kiến xã hội mà còn có nguy cơ khuếch đại những bất công đó một cách vô thức.
Câu hỏi cần được đặt ra không chỉ là “AI thông minh đến đâu?”, mà là “AI phục vụ ai?”, “Ai đang kiểm soát AI?”, và “Người dùng còn lại gì ngoài những cú click?”
Không ai phản đối việc sử dụng dữ liệu để cải thiện sản phẩm hay dịch vụ. Nhưng sự cải thiện đó không thể đến bằng cái giá của sự mất kiểm soát và đánh đổi quyền riêng tư. Một tương lai số có đạo đức cần ba yếu tố: luật pháp tiến bộ, doanh nghiệp có trách nhiệm, và người dùng tỉnh táo.
Người dùng cần hiểu rằng họ không chỉ là khách hàng, mà còn là nguồn tài nguyên. Họ có quyền đòi hỏi minh bạch, có quyền từ chối chia sẻ thông tin không cần thiết, và có quyền yêu cầu được biết dữ liệu của mình được sử dụng ra sao.
Trong thời đại mà AI có thể dựng lại khuôn mặt bạn chỉ từ vài tấm ảnh, giả giọng nói bạn chỉ bằng vài giây ghi âm – thì quyền riêng tư không còn là chuyện cá nhân, mà là vấn đề về quyền lực, đạo đức và tương lai của toàn xã hội.