Việc Mark Zuckerberg tiếp tục mở rộng bất động sản trên đảo Kauai (Hawaii) – nâng tổng diện tích sở hữu lên hơn 930 ha – không đơn thuần là một vụ đầu tư địa ốc. Đó là phép thử đầy mâu thuẫn giữa quyền lực tư bản và bản sắc văn hóa, giữa khái niệm “sống hòa hợp với thiên nhiên” và thực tế một khu phức hợp trị giá hàng trăm triệu USD mọc lên trên phần đất tổ tiên của người dân địa phương.
Dưới vỏ bọc “khu nông trại sinh thái” và “nơi an cư của gia đình Zuckerberg”, khu bất động sản trên đảo Kauai thực chất đang trở thành một siêu pháo đài công nghệ: hai biệt thự lớn như sân bóng đá, hệ thống hầm trú ẩn với chuẩn chống cháy nổ, nhà nghỉ cho hàng chục người, cùng hệ thống giám sát an ninh dày đặc. Các kế hoạch mở rộng gần đây – bao gồm ba tòa nhà lớn, hệ thống cảm biến chuyển động và camera – không khác gì một cơ sở nghỉ dưỡng cao cấp pha lẫn boong-ke thời chiến.
Dù người phát ngôn của Zuckerberg khẳng định phần lớn diện tích dành cho “nông nghiệp bền vững” và “bảo tồn sinh thái”, nhưng bản chất khuôn mẫu vẫn là: một cá nhân siêu giàu đang mua đứt một phần không nhỏ của đảo Hawaii, xây dựng đế chế tư nhân khép kín và đặt ra giới hạn tiếp cận cho cộng đồng xung quanh.
Nếu đây chỉ là một vụ đầu tư bất động sản, phản ứng của người dân Hawaii có lẽ đã không gay gắt. Nhưng đất tại đây không giống bất kỳ nơi nào khác. Những mảnh đất mà Zuckerberg thâu tóm – ban đầu thông qua những lô nhỏ mang tên kuleana – gắn liền với quyền thừa kế lịch sử của người Hawaii bản địa. Kuleana không chỉ là tài sản; đó là di sản, là chứng tích của một hệ thống xã hội đã tồn tại trước cả khi nước Mỹ kiểm soát quần đảo này.
Khi Zuckerberg từng đệ đơn kiện “làm rõ quyền sở hữu” vào năm 2016, làn sóng phản đối dữ dội đã buộc ông phải rút lại. Nhưng sự kiện đó để lại một vết sẹo xã hội – rằng bất chấp danh tiếng từ thiện hay lời hứa bảo tồn, vị tỷ phú công nghệ vẫn đang sử dụng vũ khí kinh điển của tư bản hiện đại: pháp lý và tiền bạc, để chiếm lĩnh tài nguyên mà cộng đồng bản địa coi là linh thiêng.
Việc một số người dân Hawaii nỗ lực tìm hài cốt của tổ tiên trên khu đất hiện do Zuckerberg sở hữu – và bị chặn lại bởi hàng rào và tranh chấp pháp lý – là chi tiết mang tính biểu tượng sâu sắc. Nó cho thấy sự va chạm giữa hai thế giới: một bên là ký ức, tâm linh và quyền gắn bó với đất mẹ; bên kia là quyền sở hữu hợp pháp được đảm bảo bằng hàng triệu USD và luật doanh nghiệp.
Người Hawaii không phản đối vì ghét người giàu. Họ phản đối vì sợ một tương lai mà chính họ không còn là chủ thể trên mảnh đất của mình – nơi trở thành “khu nghỉ dưỡng hóa” thay vì là không gian sống có chiều sâu văn hóa.
Đúng là Mark Zuckerberg đã quyên góp cho các trường học, tổ chức nhà ở giá rẻ và tạo công ăn việc làm tại địa phương. Nhưng lòng từ thiện, dù hào phóng đến đâu, không thể xóa nhòa nghi ngại nếu bản chất của các hành động là xây dựng một “vương quốc riêng” mà người dân địa phương bị đẩy ra ngoài.
Puali’i Rossi – một học giả nghiên cứu văn hóa bản địa – đã nói không thể thẳng thắn hơn: “Cuối cùng, Hawaii có thể sẽ không còn là Hawaii nữa. Nó sẽ trở thành một cộng đồng nghỉ dưỡng. Liệu chúng ta có thực sự nghĩ đến 100 năm sau, hòn đảo trông như thế nào không?”
Câu hỏi ấy không chỉ dành cho Zuckerberg. Nó là lời nhắc nhở với tất cả những ai đang coi đất Hawaii như một món hàng đẹp đẽ để sưu tầm.
Mark Zuckerberg, như nhiều tỷ phú công nghệ khác, có quyền theo đuổi một cuộc sống ẩn dật, tự do và an toàn. Nhưng khi lựa chọn ấy kéo theo sự tái cấu trúc không gian văn hóa và gây tranh cãi trong cộng đồng – sự im lặng không còn là trung lập. Đó là một tuyên bố.
Nếu Hawaii thực sự là thiên đường, thì thiên đường ấy không thể bị sở hữu – mà cần được sẻ chia.