Sự bùng nổ của video trực tiếp không chỉ là câu chuyện về nội dung, mà còn là một bài kiểm tra sức chịu đựng và trí tuệ kỹ thuật của hạ tầng Internet toàn cầu. Khi hàng triệu người cùng lúc truy cập vào một sự kiện phát sóng – như trận đấu Mike Tyson - Jake Paul thu hút tới 108 triệu lượt xem, trong đó có 65 triệu phát trực tiếp đồng thời – điều gì thực sự đang diễn ra phía sau màn hình?
Video không chỉ chiếm phần lớn nội dung trên Internet mà còn là nội dung đòi hỏi nhiều tài nguyên nhất. Năm 2022, khoảng 66% lưu lượng Internet toàn cầu là dành cho video trực tiếp và theo yêu cầu – con số này dự kiến còn tăng trong những năm tới. Đây không chỉ là xu hướng tiêu dùng, mà là thách thức về mặt kỹ thuật.
Từ góc độ kỹ thuật truyền tải, video là dạng dữ liệu lớn và nhạy cảm với độ trễ. Khi người dùng nhấn “phát”, hệ thống không đơn giản là truyền một tập tin từ điểm A đến điểm B, mà phải thực hiện hàng loạt bước phức tạp, từ phân mảnh, mã hóa, chọn độ phân giải phù hợp đến đảm bảo phát lại không gián đoạn bất kể điều kiện mạng hay thiết bị đầu cuối.
Theo phó giáo sư Chetan Jaiswal, quá trình truyền video hiện đại đòi hỏi hệ thống phải phân tách nội dung thành các đoạn nhỏ (chunk), sau đó mã hóa chúng ở nhiều cấp độ chất lượng khác nhau. Khi người dùng truy cập, trình phát video sẽ chọn dải đoạn phù hợp nhất với thiết bị và kết nối mạng của họ.
Kỹ thuật này, gọi là adaptive bitrate streaming, chính là lý do video có thể phát mượt ở cả mạng 5G lẫn Wi-Fi yếu. Nó cũng giúp giảm thiểu tình trạng “buffering” (dừng hình), bằng cách duy trì dòng dữ liệu liên tục từ phía máy chủ đến người xem.
Tuy nhiên, việc xử lý một lượng lớn yêu cầu truy cập video cùng lúc trên phạm vi toàn cầu không đơn thuần là vấn đề tối ưu hóa tập tin. Đó là bài toán địa lý – cụ thể là độ trễ và tắc nghẽn mạng.
Nếu mọi dữ liệu video chỉ được lưu tại một trung tâm dữ liệu duy nhất – dù hiện đại đến đâu – thì người dùng ở các khu vực xa trung tâm đó (ví dụ: từ Arizona đến Sydney) sẽ chịu độ trễ lớn. Đó là chưa kể đến nguy cơ nghẽn mạng và mất kết nối khi quá nhiều người truy cập cùng lúc, gây trùng lặp dữ liệu và lãng phí băng thông trên các tuyến truyền dẫn chính.
Đây là lý do các nền tảng hàng đầu như YouTube, Netflix, Amazon hay Disney+ không chỉ đầu tư vào nội dung, mà còn đổ hàng tỷ USD vào hạ tầng mạng toàn cầu.
Mạng phân phối nội dung – xương sống thầm lặng của Internet hiện đại
Giải pháp chiến lược cho bài toán này chính là CDN – mạng phân phối nội dung (Content Delivery Network). Thay vì lưu trữ video tại một điểm tập trung, các CDN phân phối hàng trăm nghìn bản sao nội dung tới hàng chục nghìn “điểm hiện diện” (PoP – Point of Presence) rải rác khắp thế giới.
"Đi sâu" (deep edge): Các nút nhỏ được đặt sát người dùng, thường nằm trong mạng của nhà cung cấp Internet (ISP). Điều này giúp giảm độ trễ xuống mức tối thiểu, gần như "ngay tức thì".
"Đưa về nhà" (home base): Các cụm máy chủ lớn hơn, đặt tại vị trí chiến lược như trung tâm dữ liệu khu vực, có thể xử lý lượng truy cập cao hơn nhưng vẫn giữ khoảng cách hợp lý với người dùng.
Cả hai chiến lược đều phục vụ một mục tiêu chung: đưa nội dung tới càng gần người xem càng tốt, từ đó giảm thiểu độ trễ, nghẽn mạng và cải thiện trải nghiệm người dùng một cách toàn diện.
Thực tế, mỗi sự kiện phát trực tiếp triệu người xem là một bài kiểm tra toàn diện đối với hạ tầng công nghệ toàn cầu – từ khả năng xử lý dữ liệu, cân bằng tải đến chiến lược phân phối. Điều này càng trở nên cấp thiết khi người dùng kỳ vọng video phải phát mượt, đẹp, không giật – bất kể họ ở nông thôn Mỹ hay trung tâm Jakarta.
Trong thế giới siêu kết nối hiện nay, các nền tảng nội dung không chỉ cạnh tranh về nội dung, mà còn về khả năng đầu tư vào công nghệ phía sau. Bởi vì, dù video hấp dẫn đến đâu, nếu không phát mượt – thì trải nghiệm vẫn thất bại.