Việc Cục Viễn thông yêu cầu các nhà mạng Việt Nam ngăn chặn hoạt động của Telegram đánh dấu một bước đi cứng rắn và hiếm hoi trong điều hành không gian mạng. Động thái này không đơn thuần là biện pháp kỹ thuật, mà phản ánh sự chuyển dịch chính sách sâu sắc của nhà chức trách trong bối cảnh an ninh số ngày càng trở nên mong manh.
Theo Bộ Công an, có tới 68% kênh và nhóm trên Telegram tại Việt Nam chứa nội dung “xấu độc”. Nền tảng này đã trở thành mảnh đất màu mỡ cho các hoạt động chống phá, phát tán tài liệu bất hợp pháp, lừa đảo tài chính và buôn bán dữ liệu cá nhân. Với hơn 13.000 nạn nhân bị lừa đảo, tổn thất hơn 1.000 tỷ đồng, Telegram không còn đơn thuần là một ứng dụng nhắn tin ẩn danh mà đã trở thành công cụ để tiến hành các hành vi vi phạm pháp luật trên quy mô lớn.
Dưới góc độ quản trị mạng và an ninh số, việc một nền tảng xuyên biên giới cho phép vận hành hệ sinh thái truyền thông “ngoài vùng phủ sóng pháp lý” đặt ra thách thức nghiêm trọng với chủ quyền kỹ thuật số của quốc gia.
Chính phủ Việt Nam viện dẫn Nghị định 147/2024, quy định rõ các nền tảng xuyên biên giới – trong đó có Telegram – phải có trách nhiệm tuân thủ pháp luật sở tại, đặc biệt là khi cung cấp dịch vụ cho người dùng nội địa. Trên thực tế, Cục Viễn thông đã nhiều lần gửi công văn yêu cầu Telegram đăng ký và phối hợp, nhưng đều không nhận được phản hồi.
Việc không hợp tác của Telegram không phải là câu chuyện riêng tại Việt Nam. Interpol từng liệt nền tảng này vào danh sách các ứng dụng “kém hợp tác nhất” toàn cầu, và ít nhất 8 quốc gia đã có biện pháp mạnh tay để hạn chế hoặc chặn Telegram, bao gồm cả những nước có truyền thống dân chủ như Tây Ban Nha hay Na Uy. Ngay cả Nga – quê hương của ứng dụng này – cũng từng chặn Telegram vào năm 2018 vì không thể buộc họ giao nộp dữ liệu phục vụ điều tra khủng bố.
Yêu cầu ngăn chặn Telegram đặt ra câu hỏi lớn hơn về ranh giới giữa tự do kết nối số và bảo vệ an ninh quốc gia. Trong thế giới số ngày nay, mọi nỗ lực kiểm soát đều phải đi kèm với tính minh bạch, mức độ cần thiết và khả năng cân bằng quyền lợi người dùng.
Việc cấm đoán nếu không đi kèm với giải pháp thay thế hoặc chính sách minh bạch sẽ dễ tạo cảm giác siết chặt không gian mạng. Người dân có thể quay sang sử dụng các nền tảng còn ít kiểm soát hơn, khiến hiệu quả quản lý càng khó đạt được.
Việt Nam đang đối diện với một bài toán khó: Làm thế nào để giữ được trật tự mạng mà không đánh mất niềm tin số từ phía công chúng? Việc chặn Telegram, nếu được triển khai, cần gắn với thông tin đầy đủ cho người dân về lý do và giới hạn cụ thể. Đồng thời, cần đẩy mạnh việc xây dựng hành lang pháp lý cho các nền tảng xuyên biên giới, yêu cầu tuân thủ nhưng cũng tạo cơ hội hợp tác công bằng.
Telegram có thể chỉ là "bề nổi" của một vấn đề lớn hơn: hệ sinh thái số đang ngày càng phân mảnh, nơi mà chủ quyền kỹ thuật số đang bị thách thức bởi các siêu nền tảng toàn cầu. Việt Nam, nếu muốn giữ vững trật tự trong kỷ nguyên số, cần sớm định hình chiến lược lâu dài – không chỉ với Telegram, mà với toàn bộ cuộc chơi công nghệ xuyên biên giới.