Một thế kỷ sau khi những khí cầu khung cứng như Zeppelin trở thành biểu tượng hoài niệm của thời đại vàng son hàng không, ngành công nghiệp bay đang quay lại nhìn về bầu trời theo một cách rất khác: chậm hơn, nhẹ hơn – nhưng có lẽ là thông minh hơn. Khi khí hậu toàn cầu đặt ra giới hạn cho những chiếc phản lực tốc độ, các công ty công nghệ từ Mỹ, châu Âu đến Pháp bắt đầu tái định nghĩa lại ý tưởng “bay” với mô hình máy bay lai khí cầu. Không còn là giấc mộng cũ kỹ, đây là sự pha trộn giữa trí tuệ kỹ thuật hiện đại và nhu cầu cấp thiết của một hành tinh đang khát oxy.
Khi Sergey Brin – nhà đồng sáng lập Google – âm thầm thành lập LTA Research năm 2015, ít người ngờ rằng ông không tìm cách chinh phục AI hay blockchain, mà lại đầu tư vào một thứ tưởng chừng đã nằm trong bảo tàng hàng không: khí cầu khung cứng. Nhưng chính điều đó cho thấy một bước ngoặt tư duy – từ tốc độ sang hiệu quả, từ đốt cháy nhiên liệu sang nâng đỡ bằng khí heli.
Pathfinder 1, với chiều dài lên tới 124 m, lớn hơn bất kỳ loại khí cầu nào từng được bay trở lại trong kỷ nguyên hiện đại, sở hữu một thiết kế gần như là "thơ mộng" trong thế giới hậu carbon: không khí thải, không cần đường băng, có thể tiếp cận các vùng thiên tai mà máy bay cánh cố định bó tay. Nhưng đây không chỉ là chuyện cứu trợ nhân đạo – đó còn là lời nhắn gửi âm thầm của giới công nghệ: chúng tôi có thể "cứu thế giới", nhưng bằng cách khác, không ồn ào, không siêu thanh.
Tuy nhiên, giới phân tích vẫn đặt câu hỏi: liệu khí cầu có thể vượt qua thách thức về vận hành trong môi trường gió mạnh, về chi phí duy trì khí heli, hay bài toán hiệu quả kinh tế khi tốc độ tối đa chỉ 120 km/h?
Trong khi Pathfinder 1 chọn một sứ mệnh nhân đạo, Airlander 10 lại nhắm đến đại chúng. Với kế hoạch sản xuất hàng loạt từ năm 2030, và kỳ vọng trở thành cầu nối trên không cho các tuyến ngắn giữa thành phố hoặc đảo, công ty Hybrid Air Vehicles (HAV) đang hướng đến một giấc mơ "Uber bay" – nhưng thân thiện môi trường.
Airlander 10, với động cơ diesel siêu nạp và khoang bay thoải mái, được một số hãng hàng không khu vực và tour du lịch Bắc Cực đặt mua trước. Nhưng điểm hấp dẫn lớn nhất lại nằm ở chỉ số phát thải CO2 thấp hơn 90% so với máy bay truyền thống – một con số đầy hứa hẹn trong bối cảnh ngành hàng không đang vật lộn để đạt mục tiêu net-zero.
Tuy nhiên, như mọi công nghệ mới, câu hỏi không nằm ở ý tưởng mà ở thực thi: liệu khách hàng có chấp nhận bỏ ra nhiều giờ bay cho một tuyến mà họ từng chỉ mất 30 phút? Liệu mô hình này có đủ sức cạnh tranh với tàu cao tốc hay xe điện khi xét trên tổng thời gian di chuyển và chi phí?
Nếu Mỹ và Anh chọn cách tiếp cận “bay vì người”, Pháp lại muốn “bay vì hàng hóa”. Flying Whales – cái tên vừa lãng mạn, vừa mang tham vọng công nghiệp – đang phát triển LCA60T, một siêu khí cầu dài 200 m, đủ sức nâng tới 60 tấn hàng. Đây không còn là khí cầu dạo chơi mà là một “cẩu bay” phục vụ cho hạ tầng năng lượng, y tế, vận chuyển container ở những vùng không có đường bộ hay sân bay.
Sự kiện Pháp đứng ra bảo trợ dự án này không phải ngẫu nhiên. Trong chiến lược độc lập công nghệ, châu Âu đang tìm cách đi trước Mỹ trong những ngách ít cạnh tranh hơn: vận tải vùng sâu, hậu cần nhân đạo, ứng phó khẩn cấp. Với thiết kế sử dụng tới 32 động cơ, cấu trúc composite tinh vi và cảm biến duy trì ổn định khí heli, LCA60T đại diện cho bước tiến công nghệ không thua kém bất kỳ chiếc máy bay hiện đại nào.
Nhưng thách thức không hề nhỏ: Flying Whales phải chứng minh rằng mô hình khí cầu hàng nặng có thể cạnh tranh với trực thăng, tàu biển và máy bay vận tải, vốn đã có chỗ đứng vững chắc. Và quan trọng hơn, họ phải thuyết phục thế giới tin rằng tốc độ không phải lúc nào cũng là ưu tiên hàng đầu.
Hơn cả một câu chuyện công nghệ, cuộc đua hồi sinh máy bay lai khí cầu là một phép thử cho tương lai của tư duy "công nghệ vị nhân sinh" – nơi hiệu suất không còn được đo bằng km/h, mà bằng khả năng giải quyết vấn đề xã hội, khí hậu và hậu cần toàn cầu.
Trong kỷ nguyên mà mọi thứ đều quá nhanh – từ AI siêu tốc, xe tự lái, đến mạng 6G – có lẽ đã đến lúc nhân loại nhìn lại và học cách… bay chậm. Bởi đôi khi, để tới tương lai, ta cần những con tàu mang tinh thần của quá khứ – nhưng được vận hành bằng trí tuệ của thời đại số.