Gần 40 năm sau khi nhân loại lần đầu tiên nhìn thấy lỗ thủng tầng ozone như một vết rách khổng lồ bao phủ Nam Cực, những kỳ vọng về một sự phục hồi toàn diện vẫn còn xa vời. Bằng chứng khoa học ngày càng rõ ràng: dù đã có nỗ lực toàn cầu, tầng ozone vẫn chưa thực sự bước vào giai đoạn phục hồi bền vững. Lỗ thủng này – tưởng như chỉ còn là câu chuyện của quá khứ – thực chất vẫn là vết sẹo sinh thái đang tồn tại âm ỉ trên bầu trời Trái Đất.
Nghiên cứu của Đại học Otago (New Zealand) công bố năm 2023 cho thấy một thực tế đáng lo ngại: diện tích cực đại của lỗ thủng lên tới 26 triệu km² – tương đương hơn ba lần lãnh thổ Australia. Tồi tệ hơn, lượng ozone trong lõi lỗ thủng đã giảm tới 26% so với năm 2004, một dấu hiệu cho thấy quá trình "lành sẹo" diễn ra chậm hơn hầu hết mọi kịch bản lạc quan.
Nguyên nhân không nằm ở sự thiếu nỗ lực. Kể từ khi phát hiện vào năm 1985, cộng đồng quốc tế đã phản ứng mạnh mẽ bằng cách ký kết Nghị định thư Montreal năm 1987 – một hiệp định được ca ngợi là thành công trong việc cấm và loại bỏ dần các chất làm suy giảm tầng ozone như CFC (chlorofluorocarbon). Tuy nhiên, khoa học hiện đại chỉ ra rằng CFC là chất có tuổi thọ cao trong khí quyển – lên tới hơn 50 năm. Điều đó đồng nghĩa: ngay cả khi con người ngừng phát thải hoàn toàn từ hôm nay, di sản hóa chất này vẫn tiếp tục phá hủy ozone trong hàng thập kỷ tới.
Theo Jon Shanklin – nhà khoa học từng đồng phát hiện lỗ thủng tầng ozone – hiện tượng này vẫn lặp lại đều đặn mỗi mùa xuân tại Nam Cực, đạt cực đại vào cuối tháng 9. Tầng ozone đang “hồi phục” dưới áp lực kép: di chứng hóa học quá khứ và những biến động mới từ biến đổi khí hậu. Các dòng lưu khí quyển thay đổi, băng tan, và sự gia tăng khí nhà kính đang định hình lại cấu trúc tầng bình lưu – nơi ozone tồn tại – khiến công cuộc phục hồi càng thêm gian nan.
Tầng ozone không chỉ là một lớp khí trừu tượng. Đó là tấm khiên sinh học, là “kem chống nắng tự nhiên” của Trái Đất, giúp chặn đứng các tia cực tím (UV-B) có khả năng gây ung thư da, tổn thương DNA, đục thủy tinh thể và làm gián đoạn hệ miễn dịch. Đối với thực vật, nó quyết định đến tốc độ sinh trưởng, chu kỳ sinh sản và năng suất. Nói cách khác, tình trạng của tầng ozone có liên hệ trực tiếp đến chất lượng sống – thậm chí là sự sống còn – của toàn bộ sinh giới trên hành tinh này.
Vì thế, việc xem nhẹ tốc độ phục hồi của tầng ozone là một sai lầm chiến lược. Trong khi các tranh luận khí hậu vẫn tiếp tục bị chính trị hóa, thì lỗ thủng ozone đang nhắc chúng ta về giá trị của sự nhất trí khoa học và hành động quốc tế. Tuy nhiên, bài học Montreal cũng cần được làm mới. Trong thời đại mà các chất mới thay thế CFC (như HFC) tuy không phá hủy ozone nhưng lại là khí nhà kính mạnh, sự cẩn trọng và cảnh giác về mặt môi trường cần được duy trì hơn bao giờ hết.
Lỗ thủng tầng ozone có thể thu nhỏ. Nhưng vết sẹo nó để lại cho nhân loại thì vẫn còn đó – cả trong khí quyển lẫn trong nhận thức tập thể về hậu quả của phát triển thiếu kiểm soát.