Từ chính sách tài chính đến cam kết phát triển chiến lược
Trong nhiều năm qua, tỷ lệ chi cho khoa học công nghệ của Việt Nam luôn bị đánh giá là thấp so với tiềm năng và yêu cầu phát triển. Việc nâng tỷ lệ chi ngân sách lên ít nhất 3%, như Thủ tướng Phạm Minh Chính khẳng định tại phiên họp Chính phủ ngày 4/6, là một bước đi cần thiết nhằm cụ thể hóa Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị – văn kiện nhấn mạnh vai trò "đột phá hàng đầu" của khoa học, công nghệ và chuyển đổi số.
Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: liệu việc tăng ngân sách có đồng nghĩa với tăng hiệu quả? Bởi không ít năm trước đây, chi cho khoa học công nghệ vẫn tồn tại tình trạng “tiền có nhưng khó tiêu”, do cơ chế tài chính rườm rà, cơ chế tự chủ yếu và hệ thống chính sách thiếu tính khuyến khích sáng tạo. Nếu không có thay đổi đồng bộ về cơ chế quản trị, giải ngân, đánh giá hiệu quả và kết nối giữa nhà nước – doanh nghiệp – viện trường, thì nguồn vốn dù lớn đến đâu cũng khó tạo ra “cú huých” thực sự.
Chi ngân sách là điểm khởi đầu, không phải đích đến
Thực tế cho thấy, các quốc gia có nền khoa học công nghệ phát triển đều không chỉ dựa vào ngân sách nhà nước. Mô hình triple helix (ba xoắn ốc: nhà nước – doanh nghiệp – học thuật) là nền tảng để thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Do đó, điều quan trọng hơn cả là khơi thông dòng chảy đầu tư tư nhân và hợp tác quốc tế, để mỗi đồng ngân sách nhà nước trở thành chất xúc tác cho nhiều đồng đầu tư xã hội hóa.
Gói tín dụng 500.000 tỷ đồng từ khối ngân hàng vừa công bố cũng cho thấy một xu hướng tích cực: đưa khoa học công nghệ thoát khỏi mô hình “hưởng ngân sách thụ động”, tiến đến mô hình “thu hút tài chính chủ động”. Nhưng để hấp thụ được dòng vốn lớn như vậy, ngành khoa học công nghệ cần có môi trường thuận lợi để thương mại hóa ý tưởng, phát triển doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo và nhất là, có thị trường đủ sức tiếp nhận các sản phẩm công nghệ nội địa.
Nguy cơ tụt hậu và cơ hội đột phá nằm trên cùng một mặt trận
Tổng Bí thư Tô Lâm từng gọi khoa học công nghệ là “chìa khóa vàng” để phát triển thịnh vượng. Điều này đúng nhưng chưa đủ. Trong một thế giới bị chi phối bởi các chuỗi cung ứng công nghệ, trí tuệ nhân tạo và kinh tế dữ liệu, khoa học công nghệ không chỉ là chìa khóa – mà là cánh cửa sống còn để mở ra tương lai phát triển quốc gia. Đặc biệt với Việt Nam, nơi tăng trưởng dựa vào nhân công giá rẻ đang dần tới hạn, thì nếu không đầu tư mạnh vào đổi mới sáng tạo, nguy cơ tụt hậu là rất thật, rất gần.
Việc Thủ tướng nhiều lần nhấn mạnh các không gian phát triển mới như kinh tế số, kinh tế xanh, không gian ngầm, vũ trụ… cho thấy tầm nhìn không dừng lại ở cải tiến kỹ thuật đơn thuần. Đó là cách tiếp cận chiến lược, mở rộng “không gian tăng trưởng” – một khái niệm đang được nhiều quốc gia phát triển theo đuổi.
20.000 tỷ đồng là con số ấn tượng, nhưng sẽ trở thành “chiếc bình rỗng” nếu thể chế khoa học công nghệ không được tháo gỡ triệt để. Cải cách cơ chế, nâng cao năng lực thực thi, thúc đẩy hợp tác công – tư và hỗ trợ hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mới chính là “phần chìm của tảng băng” mà Việt Nam cần đào sâu.
Đây là thời điểm vàng để khẳng định rằng: đầu tư cho khoa học không phải là chi phí, mà là đầu tư cho tương lai của một quốc gia thông minh và tự chủ.