Quyết định Nhật Bản rút khỏi dự án điện hạt nhân Ninh Thuận không phải là một sự kiện đơn lẻ, mà là kết quả của nhiều yếu tố đan xen, bao gồm thay đổi chiến lược năng lượng hậu Fukushima, áp lực kinh tế – tài chính của công nghệ hạt nhân, điều chỉnh chính sách năng lượng của Việt Nam, cũng như bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu. Bài viết phân tích có hệ thống bối cảnh hình thành dự án, các nguyên nhân cốt lõi dẫn đến việc rút lui của phía Nhật Bản, đồng thời rút ra những hàm ý khoa học và chính sách cho Việt Nam trong hoạch định an ninh năng lượng dài hạn.
1. Bối cảnh hình thành dự án điện hạt nhân Ninh Thuận
Trong giai đoạn 2006–2010, Việt Nam bước vào thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao, nhu cầu điện năng tăng trung bình 10–12%/năm. Trước nguy cơ phụ thuộc lớn vào nhiệt điện than và thủy điện đã gần chạm ngưỡng khai thác, điện hạt nhân được xem là một trong những phương án chiến lược nhằm: Đa dạng hóa cơ cấu nguồn điện; Bảo đảm an ninh năng lượng dài hạn; Giảm phát thải khí nhà kính.
Theo định hướng ban đầu, Việt Nam dự kiến xây dựng hai nhà máy điện hạt nhân tại tỉnh Ninh Thuận. Trong đó, Ninh Thuận 2 được xác định hợp tác với Nhật Bản, quốc gia có nền công nghiệp hạt nhân phát triển và kinh nghiệm quản lý an toàn cao. Việc lựa chọn Nhật Bản còn gắn với chiến lược tăng cường quan hệ đối tác chiến lược Việt – Nhật trong lĩnh vực công nghệ cao.

2. Tác động mang tính bước ngoặt của thảm họa Fukushima
Thảm họa hạt nhân Fukushima Daiichi năm 2011 đã tạo ra một bước ngoặt mang tính cấu trúc đối với ngành công nghiệp hạt nhân toàn cầu, đặc biệt là tại Nhật Bản. Sau sự kiện này: Niềm tin xã hội đối với điện hạt nhân tại Nhật Bản suy giảm nghiêm trọng; Hệ thống tiêu chuẩn an toàn được nâng lên mức khắt khe hơn nhiều so với trước; Chi phí đầu tư, bảo hiểm, vận hành và xử lý rủi ro của các dự án hạt nhân tăng mạnh.
Đối với Nhật Bản, Fukushima không chỉ là một sự cố kỹ thuật, mà còn là khủng hoảng thể chế và xã hội, khiến chính phủ và doanh nghiệp phải đánh giá lại toàn bộ chiến lược phát triển và xuất khẩu công nghệ hạt nhân.
3. Nguyên nhân kinh tế – kỹ thuật dẫn tới việc Nhật Bản rút lui
3.1. Suy giảm hiệu quả kinh tế của điện hạt nhân
Điện hạt nhân có đặc điểm: Vốn đầu tư ban đầu rất lớn; Thời gian xây dựng kéo dài; Chi phí xử lý chất thải và tháo dỡ nhà máy cao.
Trong khi đó, giai đoạn sau 2015 chứng kiến sự sụt giảm nhanh chóng chi phí điện mặt trời, điện gió và các công nghệ lưu trữ năng lượng. Điều này làm xói mòn lợi thế kinh tế dài hạn của điện hạt nhân, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển với nguồn lực tài chính hạn chế.
3.2. Rủi ro pháp lý và uy tín quốc gia
Sau Fukushima, các doanh nghiệp Nhật Bản phải đối mặt với rủi ro pháp lý và trách nhiệm quốc tế rất lớn nếu xảy ra sự cố ở nước ngoài. Mọi rủi ro liên quan đến điện hạt nhân không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp, mà còn tác động trực tiếp đến uy tín quốc gia Nhật Bản trong lĩnh vực công nghệ cao và an toàn.
4. Vai trò của quyết định chính sách từ phía Việt Nam
Năm 2016, Quốc hội Việt Nam quyết định dừng chủ trương đầu tư dự án điện hạt nhân Ninh Thuận. Quyết định này phản ánh: Đánh giá lại nhu cầu và khả năng cân đối tài chính quốc gia; Lo ngại về nợ công và chi phí dài hạn; Sự xuất hiện của các lựa chọn năng lượng khác khả thi hơn trong ngắn và trung hạn.
Do đó, việc Nhật Bản rút khỏi dự án cần được hiểu như kết quả của sự đồng thuận chiến lược song phương, thay vì hành động đơn phương từ phía đối tác.
5. Bình luận khoa học: Điện hạt nhân như một bài toán năng lực hệ thống
Từ góc độ khoa học và chính sách, điện hạt nhân không đơn thuần là vấn đề công nghệ, mà là bài toán năng lực hệ thống quốc gia, bao gồm: Khung pháp lý và thể chế quản lý rủi ro; Hệ thống đào tạo nhân lực trình độ cao; Năng lực giám sát, ứng phó sự cố và truyền thông xã hội; Mức độ chấp nhận của cộng đồng.
Trong bối cảnh Việt Nam giai đoạn 2010–2016, các điều kiện này chưa đạt đến mức độ chín muồi cần thiết cho triển khai điện hạt nhân an toàn và bền vững.

6. Hàm ý chính sách cho chiến lược năng lượng dài hạn của Việt Nam
6.1. Không loại trừ điện hạt nhân trong dài hạn
Trong bối cảnh mục tiêu trung hòa carbon, nhu cầu điện tiếp tục tăng và hạn chế của năng lượng tái tạo không ổn định, điện hạt nhân – đặc biệt là công nghệ lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR) – có thể trở thành lựa chọn dài hạn sau năm 2035–2040.
6.2. Ưu tiên xây dựng năng lực nội sinh
Trước khi quay lại điện hạt nhân, Việt Nam cần: Đầu tư dài hạn cho đào tạo nhân lực hạt nhân; Hoàn thiện thể chế an toàn bức xạ và hạt nhân; Tăng cường năng lực nghiên cứu, đánh giá độc lập.
6.3. Cách tiếp cận từng bước và dựa trên bằng chứng
Việc tái xem xét điện hạt nhân cần dựa trên: Phân tích chi phí – lợi ích toàn diện; Kịch bản nhu cầu điện dài hạn; Đánh giá rủi ro xã hội và môi trường.
Việc Nhật Bản rút khỏi dự án điện hạt nhân Ninh Thuận là hệ quả của một giai đoạn lịch sử đặc biệt, nơi an toàn, hiệu quả kinh tế và sự chấp nhận xã hội được đặt lên hàng đầu. Quyết định này phản ánh cách tiếp cận thận trọng và khoa học từ cả hai phía, đồng thời cung cấp những bài học quan trọng cho Việt Nam trong quản trị các dự án công nghệ cao, rủi ro lớn.
Trong dài hạn, điện hạt nhân vẫn có thể là một phần của bài toán an ninh năng lượng Việt Nam, nhưng chỉ khi quốc gia đạt được năng lực thể chế, khoa học và xã hội tương xứng với mức độ phức tạp của công nghệ này.