Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng gia tăng nhanh và cam kết giảm phát thải khí nhà kính, điện hạt nhân đang được Việt Nam xem xét như một lựa chọn chiến lược dài hạn. Bài báo này phân tích vị thế của Việt Nam trong phát triển điện hạt nhân so với một số quốc gia ASEAN, đồng thời đánh giá tính khả thi của mục tiêu đưa nhà máy điện hạt nhân đầu tiên vào vận hành khoảng năm 2035. Kết quả phân tích cho thấy Việt Nam có những bước tiến về định hướng chính sách và khung pháp lý, song vẫn đối mặt với nhiều thách thức về thể chế, đối tác công nghệ và tiến độ triển khai. Trong bối cảnh đó, việc theo đuổi nhà máy điện hạt nhân quy mô lớn với mốc 2035 tiềm ẩn rủi ro cao, trong khi hướng tiếp cận từng bước thông qua công nghệ lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR) có tính khả thi tương đối cao hơn.
1. Giới thiệu
Tăng trưởng kinh tế và quá trình điện khí hóa sâu rộng đang khiến nhu cầu điện năng của Việt Nam dự báo tiếp tục tăng mạnh trong các thập niên tới. Song song với đó, các cam kết quốc tế về giảm phát thải carbon đòi hỏi hệ thống điện phải giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Trong bối cảnh này, điện hạt nhân được xem là một nguồn điện nền có cường độ phát thải thấp và khả năng cung cấp công suất ổn định trong dài hạn.
Việt Nam từng phê duyệt hai dự án điện hạt nhân tại Ninh Thuận, song đã tạm dừng từ năm 2016. Việc tái khởi động thảo luận về điện hạt nhân trong những năm gần đây, cùng với việc một số đối tác quốc tế rút lui do lo ngại tiến độ và rủi ro, đặt ra yêu cầu cần đánh giá lại cách tiếp cận của Việt Nam trong tương quan với kinh nghiệm khu vực ASEAN.
2. Điện hạt nhân tại các quốc gia ASEAN: so sánh và xu hướng
Việt Nam
Việt Nam hiện chưa có nhà máy điện hạt nhân đang vận hành. Các dự án Ninh Thuận 1 và 2 được thiết kế với quy mô lớn (khoảng 2–3,2 GW mỗi dự án), phản ánh tham vọng nhanh chóng hình thành nguồn điện nền công suất cao. Gần đây, việc điều chỉnh khung pháp lý về năng lượng nguyên tử cho thấy quyết tâm chính sách, song năng lực triển khai thực tiễn vẫn đang trong quá trình xây dựng.
Indonesia
Indonesia là quốc gia ASEAN thể hiện quyết tâm rõ rệt nhất trong việc phát triển điện hạt nhân. Chính phủ nước này đặt mục tiêu đưa nhà máy điện hạt nhân đầu tiên vào vận hành trong đầu thập niên 2030, đồng thời chủ động tìm kiếm đa dạng đối tác công nghệ và tài chính. Cách tiếp cận này cho thấy mức độ ưu tiên cao, nhưng cũng đối mặt với thách thức về chấp nhận xã hội và điều kiện địa chất.
Thái Lan
Thái Lan lựa chọn hướng tiếp cận thận trọng hơn khi chưa đặt mục tiêu xây dựng nhà máy điện hạt nhân quy mô lớn. Thay vào đó, nước này tập trung nghiên cứu lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR) và đưa công nghệ này vào quy hoạch điện quốc gia. Chiến lược này phản ánh xu hướng giảm thiểu rủi ro và phù hợp với tốc độ hoàn thiện thể chế.
Philippines
Philippines sở hữu nhà máy điện hạt nhân Bataan đã hoàn thành từ thập niên 1980 nhưng chưa từng vận hành. Hiện nay, quốc gia này đang cân nhắc việc phục hồi Bataan hoặc triển khai SMR, với trọng tâm là xây dựng cơ quan quản lý an toàn hạt nhân độc lập trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
Malaysia và Singapore
Malaysia và Singapore mới dừng ở mức nghiên cứu chính sách và đánh giá khả thi. Đặc biệt, Singapore quan tâm đến SMR như một giải pháp tiềm năng trong dài hạn do hạn chế về diện tích và yêu cầu an toàn nghiêm ngặt.
Nhận xét chung, các quốc gia ASEAN nhìn chung tiếp cận điện hạt nhân theo lộ trình thận trọng, với xu hướng ngày càng rõ rệt chuyển sang các công nghệ quy mô nhỏ và linh hoạt hơn.
3. Đánh giá khả năng đạt mốc vận hành năm 2035 tại Việt Nam
Những thách thức chính
Thứ nhất, thời gian chuẩn bị và xây dựng một nhà máy điện hạt nhân quy mô lớn thường kéo dài từ 8 đến 12 năm, chưa kể giai đoạn đàm phán đối tác và hoàn thiện khung pháp lý. Thứ hai, việc một số đối tác tiềm năng rút lui do yêu cầu tiến độ và rủi ro cho thấy khó khăn trong việc huy động công nghệ và tài chính phù hợp. Thứ ba, Việt Nam cần thêm thời gian để xây dựng năng lực thể chế, cơ quan giám sát an toàn độc lập và đội ngũ nhân lực có kinh nghiệm vận hành.
Các yếu tố hỗ trợ
Bên cạnh các thách thức, Việt Nam có một số điều kiện thuận lợi như nhu cầu điện tăng cao, quyết tâm chính trị trong bảo đảm an ninh năng lượng và cơ hội tiếp cận hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế. Những yếu tố này có thể góp phần rút ngắn quá trình chuẩn bị nếu được phối hợp hiệu quả.
Đánh giá tổng hợp
Tổng hợp các yếu tố trên cho thấy mục tiêu đưa nhà máy điện hạt nhân quy mô lớn vào vận hành vào năm 2035 là thiếu tính khả thi và tiềm ẩn rủi ro đáng kể. Ngược lại, việc triển khai thí điểm SMR với công suất nhỏ hơn, lộ trình linh hoạt hơn và yêu cầu vốn đầu tư ban đầu thấp hơn được đánh giá là phù hợp hơn với điều kiện hiện tại của Việt Nam.
4. So sánh định lượng giữa nhà máy điện hạt nhân quy mô lớn và lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR)
Bảng 1 trình bày so sánh định lượng mang tính tổng hợp giữa hai lựa chọn công nghệ điện hạt nhân chính hiện nay: nhà máy điện hạt nhân quy mô lớn (NPP truyền thống) và lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR). Các giá trị thể hiện khoảng điển hình được tổng hợp từ kinh nghiệm quốc tế và các nghiên cứu công bố, nhằm phục vụ phân tích chính sách và không mang tính dự toán chi tiết cho từng dự án cụ thể.
Bảng 1. So sánh định lượng giữa NPP quy mô lớn và SMR
| Tiêu chí |
NPP quy mô lớn (≥1.000 MW/tổ máy) |
SMR (50–300 MW/mô-đun) |
| Thời gian chuẩn bị & xây dựng |
8–12 năm (có thể dài hơn nếu chậm cấp phép hoặc thay đổi thiết kế) |
5–8 năm (do thiết kế tiêu chuẩn hóa, lắp ghép mô-đun) |
| Suất đầu tư (CAPEX) |
~5.000–8.000 USD/kW |
~4.000–10.000 USD/kW (cao theo đơn vị công suất nhưng thấp hơn về vốn tuyệt đối) |
| Quy mô vốn đầu tư ban đầu |
Rất lớn (10–20+ tỷ USD cho một dự án) |
Trung bình – thấp (1–3 tỷ USD cho một mô-đun hoặc cụm mô-đun nhỏ) |
| Rủi ro tiến độ & đội vốn |
Cao, đặc biệt với quốc gia mới triển khai |
Trung bình, do quy mô nhỏ và triển khai từng bước |
| Rủi ro công nghệ |
Thấp–trung bình (công nghệ đã được thương mại hóa) |
Trung bình (một số thiết kế SMR vẫn trong giai đoạn đầu thương mại) |
| Yêu cầu năng lực thể chế & nhân lực |
Rất cao ngay từ đầu |
Có thể phát triển dần theo từng giai đoạn |
| Phù hợp với mốc vận hành ~2035 tại Việt Nam |
Thấp |
Trung bình–khá |
Bảng so sánh cho thấy mặc dù SMR có suất đầu tư tính trên mỗi kW có thể không thấp hơn nhà máy quy mô lớn, nhưng lợi thế về vốn đầu tư ban đầu, tiến độ triển khai và khả năng học hỏi theo từng bước giúp công nghệ này phù hợp hơn với các quốc gia mới tiếp cận điện hạt nhân như Việt Nam.
5. Kết luận
So sánh với các quốc gia ASEAN cho thấy Việt Nam không nằm ngoài xu hướng khu vực trong việc cân nhắc phát triển điện hạt nhân, song mức độ sẵn sàng triển khai còn hạn chế. Mốc vận hành năm 2035 đối với nhà máy điện hạt nhân quy mô lớn khó đạt được trong bối cảnh hiện nay. Do đó, một chiến lược thực tế hơn là tiếp cận theo từng bước, ưu tiên hoàn thiện thể chế và nhân lực, đồng thời nghiên cứu triển khai SMR như một giải pháp chuyển tiếp trong dài hạn. Cách tiếp cận này có thể giúp Việt Nam dung hòa mục tiêu an ninh năng lượng, an toàn hạt nhân và phát triển bền vững.