Trong một thế giới mà dữ liệu cá nhân có giá trị chẳng kém gì tiền tệ, mong muốn "biến mất khỏi Internet" không còn là hành động cực đoan, mà đang dần trở thành tuyên bố chủ quyền cá nhân – một quyền cơ bản mới mẻ giữa lòng kỷ nguyên số. Điều này đặt ra nhiều câu hỏi không chỉ về công nghệ, mà còn về đạo đức, luật pháp và triết lý sống hiện đại.
Khi mọi hành vi đều bị số hóa, từ một lượt tìm kiếm Google đến ánh mắt trước camera siêu thị, thì việc muốn biến mất khỏi bản đồ dữ liệu không còn là biểu hiện của paranoia (chứng hoang tưởng), mà là hành động phòng vệ chính đáng.
Cái gọi là "digital vanishing" – biến mất kỹ thuật số – đã vượt khỏi phạm vi sở thích cá nhân, trở thành dịch vụ có tổ chức, có hợp đồng, có... bảng giá. Không còn là những hacker ẩn mình trong bóng tối, giờ đây là những chuyên gia "hacker mũ trắng", đứng sau các công ty bảo mật giúp khách hàng xóa dấu vết khỏi hàng trăm cơ sở dữ liệu.
Tại Mỹ, DeleteMe tuyên bố giúp người dùng biến mất khỏi hơn 750 cơ sở dữ liệu. Ở châu Âu, GDPR trở thành công cụ pháp lý sắc bén giúp người dân "tự tẩy" sự hiện diện online. Và ở Việt Nam, những hội kín trên Telegram hay Discord bắt đầu xuất hiện, cung cấp từ dịch vụ xóa bài báo cũ đến dọn sạch kết quả tìm kiếm trên Google. Một thị trường ngách âm thầm đang hình thành, như cách mà ngành bảo vệ VIP phát triển song song với xã hội hiện đại.
Không ai sinh ra đã muốn biến mất. Nhưng sau hàng loạt vụ rò rỉ dữ liệu, bê bối giám sát và bạo lực mạng, người dùng bắt đầu đặt lại câu hỏi: "Tôi có còn kiểm soát cuộc sống số của chính mình không?"
Theo khảo sát của Pew Research, gần 80% người Mỹ cảm thấy bất lực với dữ liệu cá nhân và một nửa từng nghĩ đến việc rút khỏi thế giới số. Điều này cho thấy: mong muốn biến mất không chỉ là phản ứng chống lại công nghệ, mà là sự khẳng định lại quyền làm người trong môi trường bị thống trị bởi thuật toán.
Giới luật gia gọi đây là "quyền được lãng quên" (right to be forgotten). Giới xã hội học gọi đó là "khát vọng tái thiết danh tính". Còn người bình thường chỉ đơn giản muốn xóa đi những đoạn quá khứ không tự hào – một mối tình đã tan, một bình luận tuổi trẻ nông nổi, hay một scandal bị thổi phồng trên mạng.
Ngay cả khi xóa tài khoản, gỡ hình ảnh và gửi yêu cầu đến các nền tảng, dấu vết số vẫn có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau – lưu trữ đệm, server ẩn, hoặc đơn giản là bản sao nằm đâu đó trong bộ nhớ cache của một hệ thống quảng cáo. Thậm chí, với các công cụ như Wayback Machine, một bài viết từng tồn tại vẫn có thể được “hồi sinh” chỉ sau vài cú nhấp chuột.
Bi kịch ở đây là: chúng ta sống trong một thế giới không quên. Và đó là một vấn đề không chỉ kỹ thuật, mà còn là triết học: nếu không thể quên đi, liệu con người còn có cơ hội làm lại?
Câu chuyện này cũng phơi bày một thực tế: trong khi công nghệ thu thập và tái sử dụng dữ liệu cá nhân phát triển với tốc độ ánh sáng, thì luật pháp vẫn đi bộ... trong bóng tối.
Ở châu Âu, GDPR là một nỗ lực dũng cảm nhưng vẫn còn nhiều lỗ hổng. Ở Việt Nam, Luật An ninh mạng và Nghị định về bảo vệ dữ liệu cá nhân bước đầu tạo khung pháp lý, nhưng quyền "được biến mất" vẫn là điều xa xỉ, bởi người dân chưa có công cụ cụ thể để thực thi – chưa nói đến việc đòi quyền với những công ty đặt máy chủ ở nước ngoài, vốn có thể dễ dàng phớt lờ mọi yêu cầu.
Chừng nào dữ liệu còn bị xem là "tài nguyên thương mại", và chừng nào người dùng vẫn chưa được nhìn nhận như một "chủ sở hữu thực sự" của dữ liệu cá nhân, thì chừng đó quyền được biến mất vẫn chỉ là một... ước mơ.
Trong một thế giới mà định danh số gắn với mọi dịch vụ – từ y tế, giáo dục đến ngân hàng – thì “ẩn thân hoàn toàn” không khác gì tự ngắt mình khỏi hệ thống. Ta có thể tránh mạng xã hội, nhưng liệu có thể từ chối mã OTP? Không dùng ứng dụng ngân hàng? Không check-in y tế bằng QR?
Vì vậy, câu trả lời khả dĩ nhất không nằm ở hai thái cực: hiện diện toàn phần hay biến mất hoàn toàn. Mà nằm ở khả năng kiểm soát. Người dùng cần được cung cấp công cụ để chọn lựa: thông tin nào chia sẻ, thông tin nào giữ lại; nền tảng nào được truy cập, nền tảng nào phải bị buộc tuân thủ quyền riêng tư.
Nói cách khác, “ẩn thân kỹ thuật số” không nên là hành vi lẩn trốn, mà là một hình thức tự chủ – như cách mà ta chọn để xuất hiện, chứ không bị ép phải phơi bày.