Việc Luật Công nghiệp công nghệ số chính thức công nhận tài sản số, tiền mã hóa là một loại tài sản được bảo vệ theo pháp luật dân sự không đơn thuần là một bước tiến lập pháp. Đó là một bước ngoặt chiến lược – đánh dấu sự chuyển mình rõ rệt của Việt Nam trong việc định hình một nền kinh tế số có tính pháp lý, minh bạch và chính thống hóa các giá trị phi vật chất.
Suốt một thập kỷ qua, thị trường tài sản số tại Việt Nam – đặc biệt là tiền mã hóa – phát triển nhanh chóng nhưng thiếu khung pháp lý rõ ràng. Trong khi người Việt nằm trong nhóm có tỷ lệ sở hữu crypto cao nhất thế giới (theo Chainalysis và Triple-A), thì bản thân các hoạt động giao dịch, đầu tư, gọi vốn liên quan vẫn tồn tại trong các “khu vực mờ” – nơi mà quyền lợi của nhà đầu tư, tính minh bạch của thị trường và khả năng quản lý rủi ro đều bị bỏ ngỏ.
Luật Công nghiệp công nghệ số, với hiệu lực từ ngày 1/1/2026, chấm dứt tình trạng đó bằng cách đưa tài sản số vào hệ thống pháp luật dân sự như mọi tài sản hữu hình khác. Điều này không chỉ hợp pháp hóa quyền sở hữu, mà còn bảo vệ nhà đầu tư trước rủi ro gian lận, chiếm đoạt, thất thoát tài sản kỹ thuật số – điều từng là nỗi ám ảnh của cộng đồng người chơi crypto tại Việt Nam.
Tiền mã hóa không còn “đứng ngoài luật” – mà trở thành một phần của nền kinh tế
Luật mới không chỉ mang tính hợp thức hóa mà còn mở đường cho việc chuyển đổi toàn diện cách vận hành của thị trường tài sản mã hóa. Như ông Phan Đức Trung từ Hiệp hội Blockchain nhận định, hoạt động gọi vốn trước kia thường diễn ra trong các nhóm kín, trên nền tảng nước ngoài chưa được cấp phép. Nay, nhờ luật hóa, những giao dịch đó có thể được diễn ra công khai, chịu sự giám sát của cơ quan quản lý, tạo sự bình đẳng và an toàn hơn cho nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Quan trọng hơn, luật cũng mở ra cánh cửa cho các startup công nghệ số được tiếp cận vốn theo mô hình mới như token hóa, gọi vốn cộng đồng, NFT tài sản số… – vốn từng bị đánh giá là “lằn ranh xám” trong hệ thống tài chính truyền thống. Điều này có thể kích hoạt một làn sóng đổi mới sáng tạo, đồng thời giúp Việt Nam nâng tầm vai trò trong hệ sinh thái blockchain toàn cầu.
Theo ông Nguyễn Khắc Lịch, có ba xu hướng chính của quản lý tài sản trong tương lai: cá nhân hóa nhờ AI và dữ liệu lớn, token hóa tài sản gắn với công nghệ blockchain, và giao dịch xuyên biên giới. Cả ba đều dẫn đến một thực tế: tài sản đang ngày càng phi vật chất hóa, nhưng giá trị của nó thì ngày càng thực tế hóa.
Trong bối cảnh đó, nếu không có luật, nền kinh tế sẽ bị kéo lùi bởi sự lộn xộn, thiếu minh bạch và mất niềm tin từ thị trường. Ngược lại, một khung pháp lý rõ ràng như Luật Công nghiệp công nghệ số sẽ là đường cao tốc cho các dòng tài sản mới vận hành: nhanh, an toàn và có kiểm soát.
Với giao dịch crypto mỗi năm của người Việt lên tới 100 tỷ USD, và hơn 21 triệu người đã sở hữu tài sản mã hóa, đây không còn là “trào lưu” – mà là nền tảng kinh tế song song đang lớn dần trong lòng hệ thống tài chính truyền thống.
Tuy nhiên, hợp pháp hóa tài sản số chỉ là khởi đầu. Thách thức tiếp theo là triển khai thực tế khung pháp lý này một cách hiệu quả, tránh tình trạng luật có nhưng không thực thi, hoặc bị các nền tảng nước ngoài lách luật, thao túng thị trường nội địa.
Ngoài ra, còn là bài toán năng lực giám sát: blockchain là công nghệ phi tập trung, không biên giới, tốc độ giao dịch cao, và tính ẩn danh mạnh – đòi hỏi các cơ quan quản lý Việt Nam phải đầu tư vào công cụ công nghệ, nhân lực chuyên môn và phối hợp quốc tế chặt chẽ.
Việt Nam đã có bước đi mạnh mẽ khi xác lập vị thế pháp lý cho tài sản số. Nhưng như mọi loại tài sản có giá trị khác, việc công nhận là chưa đủ, mà cần có chiến lược quản lý, định hướng phát triển và thúc đẩy ứng dụng vào nền kinh tế thực.
Tài sản số có thể là “bệ phóng” cho kinh tế số – như lời ông Lịch nhận định – nhưng để phóng đi xa, chúng cần một bệ đỡ vững chắc: luật pháp hiệu quả, thị trường minh bạch và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo lành mạnh. Nếu làm được điều đó, Việt Nam không chỉ thoát khỏi “vùng xám” mà còn có cơ hội trở thành điểm sáng toàn cầu trong nền kinh tế số phi vật chất.