Thông số kỹ thuật |
iPhone SE (2022) |
iPhone 13 |
iPhone 13 Mini |
iPhone 13 Pro |
iPhone 13 Pro Max |
Hệ điều hành |
iOS 15 |
iOS 15 |
iOS 15 |
iOS 15 |
iOS 15 |
Màn hình hiển thị |
4.7-inch LCD |
6.1-inch OLED |
5.4-inch OLED |
6.1-inch OLED |
6.7-inch OLED |
Độ phân giải |
1334 x 750 |
2532 x 1170 |
2340 x 1080 |
2532 x 1170 |
2778 x 1284 |
Tốc độ làm tươi màn hình |
60Hz |
60Hz |
60Hz |
up to 120Hz |
up to 120Hz |
Kích thước (mm) |
67.3 x 138.4 x 7.3 |
71.5 x 146.7 x 7.65 |
64.2 x 131.5 x 7.65 |
71.5 x 146.7 x 7.65 |
78.1 x 160.8 x 7.65 |
Trọng lượng |
144g |
174g |
141g |
204g |
240g |
Thời lượng pin |
TBD |
3,227 mAh |
2,406 mAh |
3,095 mAh |
4,352 mAh |
Chip điều khiển |
A15 Bionic |
A15 Bionic |
A15 Bionic |
A15 Bionic |
A15 Bionic |
RAM |
TBD |
4GB |
4GB |
6GB |
6GB |
Dung lượng lưu trữ |
64GB, 128GB, 256GB |
128GB, 256GB, 512GB |
128GB, 256GB, 512GB |
128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Cổng |
Lightning port |
Lightning port |
Lightning port |
Lightning Port |
Lightning Port |
Camera cạnh |
12MP (f/1.8, OIS) wide |
12MP (f/1.6, sensor-shift OIS) wide, 12MP (f/2.4) ultrawide |
12MP (f/1.6, sensor-shift OIS) wide, 12MP (f/2.4) ultrawide |
12MP (f/1.5 sensor-shift OIS) wide, 12MP (f/2.8 OIS) 3x telephoto, 12MP (f/1.8) ultrawide |
12MP (f/1.5 sensor-shift OIS) wide, 12MP (f/2.8 OIS) 3x telephoto, 12MP (f/1.8) ultrawide |
Chế độ Video |
N/A |
Cinematic Mode, Dolby Vision HDR up to 4K at 60 fps |
Cinematic Mode, Dolby Vision HDR up to 4K at 60 fps |
Cinematic Mode, ProRes up to 4K at 30 fps, Dolby Vision HDR up to 4K at 60 fps |
Cinematic Mode, ProRes up to 4K at 30 fps, Dolby Vision HDR up to 4K at 60 fps |
Chế độ ghi hình |
4K at 24, 25, 30, or 60 fps. 1080p HD at 25, 30, or 60 fps with 120 and 240 fps Slow-Mo. |
4K at 24, 25, 30, or 60 fps. 1080p HD at 25, 30, or 60 fps with 120 and 240 fps Slow-Mo. |
4K at 24, 25, 30, or 60 fps. 1080p HD at 25, 30, or 60 fps with 120 and 240 fps Slow-Mo. |
4K at 24, 25, 30, or 60 fps. 1080p HD at 25, 30, or 60 fps with 120 and 240 fps Slow-Mo. |
4K at 24, 25, 30, or 60 fps. 1080p HD at 25, 30, or 60 fps with 120 and 240 fps Slow-Mo. |
Nhân trắc học |
Touch ID |
Face ID |
Face ID |
Face ID |
Face ID |
Chống nước và bụi bẩn |
IP67 |
IP68 |
IP68 |
IP68 |
IP68 |
Có/không xạc không dây |
Yes |
Yes, MagSafe |
Yes, MagSafe |
Yes, MagSafe |
Yes, MagSafe |
Hỗ trợ 5G |
sub-6 GHz |
mmWave and sub-6GHz |
mmWave and sub-6GHz |
mmWave and sub-6GHz |
mmWave and sub-6GHz |
Giá khởi điểm |
$429 |
$829 |
$729 |
$999 |
$1,099 |
|