Lừa đảo không còn là hành vi đơn lẻ, mà là một “mô hình kinh doanh” tội phạm
Từ những mô-típ lừa đảo giản đơn như mạo danh người quen, giả cán bộ công an, đến các thủ đoạn có tổ chức như đầu tư tài chính ảo, giả danh ngân hàng, dịch vụ công, các chiêu trò lừa đảo ngày càng chuyên nghiệp, được “tùy biến theo mùa” – từ đe dọa cắt điện mùa nóng đến thông báo thu hồi vốn, xử lý vi phạm hành chính, lừa tình, lừa việc…
Nhưng nguy hiểm hơn là sự chuyên môn hóa và quy mô hóa của các đường dây. Theo Đại tá Nguyễn Huy Lục (Bộ Công an), tội phạm lừa đảo mạng đang hình thành mô hình giống như “làng nghề”, tập trung tại các đặc khu kinh tế ở quốc gia láng giềng, từ đó vận hành các trung tâm lừa đảo hướng về người dùng tại Việt Nam. Điều này khiến việc truy bắt, triệt phá trở nên vô cùng khó khăn vì yếu tố lãnh thổ, pháp lý quốc tế và sự liên kết xuyên biên giới.
Thứ nhất, công nghệ phát triển quá nhanh, trong khi nhận thức của người dân chưa theo kịp. Lỗ hổng nhận thức trở thành “cửa ngõ” để tội phạm lợi dụng. Từ sinh viên, người già đến cả người có học thức đều có thể bị dụ dỗ nếu thiếu cảnh giác.
Thứ hai, hệ sinh thái số ngày càng mở nhưng thiếu lớp phòng vệ đủ mạnh. Các nền tảng nhắn tin OTT, mạng xã hội xuyên biên giới, ví điện tử, sàn đầu tư tài chính không kiểm soát chặt kẽ – vô tình trở thành công cụ trung gian cho các nhóm tội phạm.
Thứ ba, sự tham gia của nhiều tổ chức nước ngoài – dưới lớp vỏ "công ty" – đã biến các hoạt động phi pháp thành quy trình chuyên nghiệp, có tuyển dụng, đào tạo, kịch bản “chốt đơn” như trong một doanh nghiệp thật sự. Việc này đặt ra một bài toán pháp lý rất phức tạp về năng lực giám sát và phối hợp quốc tế.
Bộ Công an và Google đã bắt đầu chiến dịch tuyên truyền sâu rộng – một bước đi đúng hướng, thể hiện sự phối hợp công – tư trong kỷ nguyên số. Nhưng tuyên truyền chỉ là một mắt xích. Phòng chống tội phạm mạng đòi hỏi:
Khung pháp lý mạnh, đồng bộ và cập nhật liên tục: Không thể để luật pháp chạy sau tội phạm. Cần sớm hoàn thiện luật An toàn thông tin, bổ sung chế tài xử lý mạnh tay với các hành vi tiếp tay, dung dưỡng lừa đảo, bao gồm cả các nền tảng công nghệ không kiểm duyệt nội dung.
Hợp tác quốc tế và kiểm soát xuyên biên giới: Những "đặc khu" tội phạm không nằm trong lãnh thổ Việt Nam, do đó, chỉ có hợp tác khu vực và song phương mới xử lý tận gốc.
Cơ chế cảnh báo sớm và ngăn chặn tức thời: Nhiều quốc gia đã áp dụng hệ thống cảnh báo lừa đảo tức thì (real-time scam alert) dựa trên trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và phối hợp ngân hàng – viễn thông – an ninh mạng. Đây là điều Việt Nam cần sớm triển khai.
Trách nhiệm xã hội từ các doanh nghiệp nền tảng: Google đã vào cuộc, nhưng còn hàng loạt nền tảng khác vẫn “im lặng” hoặc phản ứng chậm trước các chiêu lừa diễn ra ngay trên hệ thống của họ. Một môi trường mạng an toàn đòi hỏi trách nhiệm chia sẻ, không thể chỉ trông vào phía Nhà nước.
Cho đến khi hệ thống giám sát và luật pháp đủ mạnh, người dùng chính là “tường lửa” cuối cùng trước các chiêu trò lừa đảo mạng. Vì vậy, nâng cao nhận thức – từ giáo dục học đường, truyền thông đại chúng đến chương trình phổ cập kỹ năng số – cần được xem là chiến lược trọng điểm, lâu dài.
Tội phạm mạng đang thay đổi hình thái từ manh mún sang có tổ chức, từ cá nhân sang công nghiệp hóa, từ trong nước ra quốc tế. Việt Nam không thể chỉ phản ứng – mà phải chủ động. Muốn vậy, cần sự vào cuộc đồng bộ của nhà nước, doanh nghiệp và xã hội, với tư duy “an toàn số là nền tảng của phát triển bền vững trong kỷ nguyên số hóa”.